GIới Thiệu Về Thương Hiệu Gefran
Gefran Vietnam hiện đang được JonJul làm đại lý phân phối tại thị trường Việt Nam, ứng dụng trong hầu hết lĩnh vực...
Giới thiệu về thương hiệu GEFRAN - Nhà cung cấp thiết bị tự động hóa hàng đầu
GEFRAN là một thương hiệu quốc tế nổi tiếng trong lĩnh vực tự động hóa và công nghệ cảm biến, với hơn 50 năm kinh nghiệm. Được thành lập vào năm 1969 tại Ý, GEFRAN không ngừng phát triển và mở rộng mạng lưới toàn cầu, cung cấp các giải pháp tiên tiến trong các ngành công nghiệp tự động hóa, từ sản xuất đến xử lý vật liệu.
GEFRAN Việt Nam là một trong những đại diện tiêu biểu tại khu vực Đông Nam Á, với mục tiêu mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp. Với sự hỗ trợ từ các nhà phân phối Gefran chính hãng, GEFRAN Việt Nam cung cấp đa dạng các loại sản phẩm phục vụ cho các ngành công nghiệp từ sản xuất nhựa, thực phẩm, đến y tế và năng lượng tái tạo.
Các sản phẩm chủ lực của GEFRAN bao gồm:
-
Cảm biến vị trí Gefran: Đây là dòng sản phẩm nổi bật với độ chính xác cao, độ bền tốt và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt. Cảm biến vị trí từ GEFRAN giúp đo lường và điều khiển chính xác trong các hệ thống tự động hóa.
-
Cảm biến áp suất Gefran: Với các dòng sản phẩm như cảm biến áp suất và cảm biến lực, GEFRAN đáp ứng nhu cầu đo áp suất trong các ngành sản xuất và công nghiệp nặng. Những sản phẩm này được biết đến với độ tin cậy và hiệu suất cao.
-
Bộ điều khiển GEFRAN: Là một trong những sản phẩm then chốt của thương hiệu, bộ điều khiển GEFRAN mang lại khả năng điều khiển nhiệt độ, áp suất và các thông số quy trình khác một cách hiệu quả và chính xác, góp phần tối ưu hóa hoạt động sản xuất.
Với vai trò là đại lý cấp 1 Gefran, các nhà phân phối của GEFRAN tại Việt Nam đảm bảo mang đến những sản phẩm Gefran chính hãng với chế độ bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi chất lượng. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi sử dụng các sản phẩm từ Gefran Việt Nam, bởi vì chất lượng và sự chính xác trong từng sản phẩm luôn được đảm bảo ở mức cao nhất.
GEFRAN không chỉ nổi bật về mặt công nghệ mà còn mang đến những giải pháp sáng tạo, giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao năng suất. Giới thiệu về Gefran, thương hiệu luôn cam kết cung cấp những sản phẩm hiện đại nhất, đảm bảo hiệu suất cao và giúp khách hàng đạt được hiệu quả kinh tế tối ưu.
Kết luận
GEFRAN là đối tác tin cậy cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước, đặc biệt là trong lĩnh vực cảm biến và tự động hóa. Với sự hiện diện mạnh mẽ tại Việt Nam thông qua các đại lý cấp 1 và nhà phân phối Gefran chính hãng, khách hàng hoàn toàn có thể tin tưởng vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ từ thương hiệu này.
Các model liên quan kèm theo F code của Gefran
Stt |
Model code |
Description |
1 |
GTF-25-600-0-0-0-0 1-H-M |
Solid State Relay |
2 |
KE0-7-M-B07C-1-4-0-S-P-E-D70 2130A000X00 |
Melt sensor |
3 |
CON345 |
Connectors |
4 |
LT-M-0450-S-XL0202 0000X000X00 |
Position sensor |
5 |
LT-M-0175-S |
Position sensor |
6 |
WPP-A-A-0350-E 0000X000X00X0XX |
Position sensor |
7 |
PCUR212 |
CURSORE |
Stt |
Model code |
Description |
1 |
F026437 |
Indicator |
2 |
F004517 |
Gefran Absolute Encoder |
3 |
800-RRR0-04020-000 |
Temperature Controller |
4 |
F305557 |
Position sensor |
5 |
F305501 |
Position sensor |
6 |
1300-RDRR-01-2-1 |
Power Controller |
7 |
F000121 |
Gefran relay |
8 |
F305767 |
Position sensor |
9 |
F305761 |
Position sensor |
10 |
CON022 |
Connector |
11 |
CAV003 |
Cable |
12 |
PZ-12-A-050 0000X000X00 |
Position sensor |
13 |
F004403 |
Position sensor |
14 |
F032204 |
Temperature Controller |
15 |
F021444 |
Position sensor |
16 |
F064036 |
Melt sensor |
17 |
F068635 |
Power Controller |
18 |
F005283 |
Position sensor |
19 |
M31-6-M-B07C-1-4-D 2130X000X00 |
Melt sensor |
20 |
F003152 |
sensor head |
21 |
F028816 |
Temperature Controller |
22 |
F000167 |
TEMPERATURE INDICATOR |
23 |
F063827 |
Melt sensor |
24 |
F040962 |
Position sensor |
25 |
F022925 |
Melt sensor |
26 |
F003152 |
sensor head |
27 |
F025059 |
Position sensor |
28 |
F040057 |
Melt sensor |
29 |
F008463 |
Melt sensor |
30 |
F026437 |
Temperature Controller |
31 |
F007755 |
Melt sensor |
32 |
IE1-S-6-M-B02C-4-T-E-P-XMC68 2130X000S00 |
Melt sensor |
33 |
WPP-A-B-0450-N 0000X000X00X0XX |
Position sensor |
34 |
PCUR036 |
CURSORE |
35 |
F063827 |
Melt sensor |
36 |
LT-M-0375-S 0000X000X00 |
Position sensor |
37 |
F305495 |
Position sensor |
38 |
PCUR210 |
CURSORE |
39 |
GRS-H-120-48-D-0-FAN62-0-0 |
Solid State Relay |
40 |
GRS-H-40-48-D-0-0-0-0 |
Solid State Relay |
41 |
GRS-H-25-48-D-0-0-0-0 |
Solid State Relay |
42 |
GTZ-25/48-D-0 |
Solid State Relay |
43 |
PZ-34-A-125 0000X000X00 |
Position sensor |
44 |
650L-R-RR0-01011-1-G |
Temperature Controller |
45 |
LT-M-0100-P-XL0202 0000X000X00 |
Position sensor |
46 |
PCIR 102 |
sensor head |
47 |
WE0-6-M-B02C-1-4-0 2130X000X00 |
Position sensor |
48 |
K30-6-M-B07C-1-4-0-S 2130X000X00 |
Melt sensor |
49 |
KE0-7-M-B07C-1-4-0-S-P-E-D70 2130B000X00 |
Melt sensor |
50 |
GTF-40-600-0-0-0-0 1-H-M |
Temperature Controller |
51 |
GTF-25-600-0-0-0-0 1-H-M |
Temperature Controller |
52 |
KE0-7-M-B07C-1-4-0-S-P-E-D70 2130A000X00 |
Melt sensor |
53 |
CON345 |
Connector |
54 |
TK-E-1-F-B01D-M-V 2130X000X00 |
Melt sensor |
55 |
PM-A-12-F-0200-X 0000X000XX00XXX |
Melt sensor |
56 |
PC-M-0200 0000X000X00 |
Position sensor |
57 |
PZ-34-A-250 0000X000X20 |
Position sensor |
58 |
400-RR-1-000 |
Temperature Controller |
59 |
40B-96-5-10-RR-R0-0-0-1 |
Indicator |
60 |
PA1-F-150-S01M 0000X000X00 |
Position sensor |
61 |
F026082 |
Analog Module |
62 |
F026083 |
Analog Module |
63 |
F026944 |
Analog Module |
64 |
40T-48-4-01-RR-0-1-0-0 |
Temperature Controller |
65 |
PY-2-F-025-S01M 0000X000X00 |
Position sensor |
66 |
PA1-F-050-S01M-XL0202 0000X000X00 |
Position sensor |
67 |
WPP-A-A-0350-E 0000X000X00X0XX |
Position sensor |
68 |
TC1-B-3-K-5-A-I-B-1-50-B-000-G-300-X-X |
Melt sensor |
69 |
TPS-4-V-B02C-T 2130X000X00 |
Melt sensor |
70 |
TK-E-3-E-P05C-H-V |
Melt sensor |
71 |
GTT-40/480-0 |
Solid State Relay |
72 |
GTS-40/48-D-0 |
Solid State Relay |
73 |
LT-M-0550-P-XL0202 0000X000X00 |
Position sensor |
74 |
F003518 |
Position sensor |
75 |
F003538 |
Position sensor |
76 |
F003494 |
Position sensor |
77 |
PA1-F-050-S01M-XL0202 0000X000 |
Position sensor |
78 |
LT-M-0225-P 0000X000X00 |
Position sensor |
79 |
LT-M-0225-S 0000X000X00 |
Position sensor |
80 |
WPP-A-B-0800-N 0000X000X00X0XX |
Position sensor |
81 |
M31-6-M-B35D-1-4-D-XMB31 2130X000X00 |
Melt sensor |
82 |
MN1-6-M-B35D-1-4-F 2130X000X00 |
Melt sensor |
83 |
2500-0-0-0-0-0-1 |
Temperature Controller |
84 |
WPP-A-A-0300-E 0000X000X00X0XX |
Position sensor |
85 |
WPP-A-A-0350-E 0000X000X00X0XX |
Position sensor |
86 |
PCUR212 |
CURSORE |
87 |
CON031 |
Connector |
Mọi thông tin vui lòng liên hệ về số 0385 546 492 ( MR. AN )