357-000-223 Deublin
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: Deublin
Danh mục: Khớp Nối Công Nghiệp
Nhà cung cấp: Jon&Jul Việt Nam
Xuất sứ:
Bảo hành: 12 tháng
Ứng dụng sản phẩm: Cơ khí
357-000-223 Deublin
357-000-223 Pipe and Coupling Deublin
Hãng sản xuất: Deublin
Loại sản phẩm: Ống và khớp nối (Pipe and Coupling)
Model 357-000-223 của hãng Deublin là một bộ phận chuyên dụng trong các hệ thống kết nối ống dẫn, được thiết kế để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong việc truyền tải chất lỏng hoặc khí trong các ứng dụng công nghiệp.
1. Thông tin chung
- Mã sản phẩm: 357-000-223
- Loại thiết bị: Pipe and Coupling (ống và khớp nối).
- Ứng dụng:
- Hệ thống truyền tải nước, hơi, dầu, hoặc khí.
- Các ứng dụng trong ngành công nghiệp giấy, nhựa, và thép.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết
- Kích thước ống (Pipe Size):
- DN25 (1 inch) hoặc theo tiêu chuẩn ANSI/ISO.
- Áp suất làm việc tối đa:
- 16 bar (232 psi) đối với các ứng dụng nước hoặc dầu.
- Có thể cao hơn tùy thuộc vào điều kiện ứng dụng cụ thể.
- Nhiệt độ làm việc tối đa:
- 200°C (phù hợp cho hơi nước hoặc các môi trường nhiệt độ cao).
- Vật liệu chế tạo:
- Thép không gỉ (Stainless Steel): Đảm bảo độ bền cao, chống ăn mòn.
- Vật liệu khớp nối: Hợp kim chống mài mòn, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Cấu hình kết nối:
- Ren chuẩn hoặc mặt bích (theo tiêu chuẩn quốc tế như BSP, NPT hoặc DIN).
- Tốc độ quay tối đa (nếu áp dụng cho khớp xoay):
- 3,000 vòng/phút (RPM), lý tưởng cho các ứng dụng có trục xoay.
- Cấp bảo vệ:
- Chống rò rỉ và chịu được áp suất cao trong thời gian dài.
3. Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế bền bỉ: Vật liệu cao cấp, chịu được áp suất và nhiệt độ cao.
- Tính linh hoạt: Dễ dàng tích hợp với nhiều loại ống dẫn và hệ thống công nghiệp.
- Chống rò rỉ: Đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành.
- Ứng dụng rộng rãi: Từ hệ thống thủy lực, khí nén đến các ứng dụng nhiệt.
4. Ứng dụng phổ biến
- Ngành công nghiệp giấy: Cấp nước và hơi cho các máy sản xuất giấy.
- Ngành thép: Hệ thống làm mát trong quá trình cán và đúc.
- Ngành nhựa: Cấp nước hoặc khí cho các máy ép phun.
M24AVIS |
640.810.00 |
BAH40 |
D-100-1100- 100 |
LT-M-0500-P-XL0202 0000X000X00 |
KSD240AC8 |
SQ0214 |
355-000-222 (983910/C0328) |
355-000-223 (859360/C0212) |
A-233E-00-1-TC1-ASP |
CSF300-24 |
PRKL 8/24.91-S12 |
PIRECLB11A1T1 |
TSRC20C |
WY3H3C 40Z4 |
VLC - 50KNG471M2 |
46B/66-S12 |
301P |
IMC-21-M-SC |
QUADBLASTER QB-4 |