H-Series ISO-B Đầu Cắm Cái Dixon Vietnam

Giới thiệu sản phẩm

H-Series ISO-B là dòng đầu cắm cái chất lượng cao của thương hiệu Dixon, được thiết kế theo tiêu chuẩn ISO-B, đảm bảo độ bền và tính tương thích cao trong các hệ thống ống dẫn và kết nối công nghiệp. Sản phẩm được sản xuất từ vật liệu cao cấp, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt và yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Đầu cắm cái Dixon H-Series ISO-B là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi độ an toàn và độ bền cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như dầu khí, hóa chất, và sản xuất.

Thông số kỹ thuật H-Series ISO-B

Thông số kỹ thuật Giá trị
Loại sản phẩm Đầu cắm cái H-Series ISO-B
Tiêu chuẩn ISO-B
Chất liệu Thép không gỉ, đồng, nhôm
Kích thước 1/4" đến 2"
Áp suất hoạt động 3000 psi
Nhiệt độ hoạt động -40°C đến 120°C
Ứng dụng Hệ thống kết nối ống dẫn công nghiệp

Order code

Part Number
 
Length
 
Maximum OD
 
Body Size
 
Thread
 
Thread Size
 
Pipe Thread
 
Seal
 
Material
 
2.87" (72.9 mm)
1.79" (45.5 mm)
1"
Female NPTF
1" - 11-1/2
NPT / NPTF
 
Steel
2.87" (72.9 mm)
1.79" (45.5 mm)
1"
Female BSPP
1"-11
BSPP
 
Steel
2.87" (72.9 mm)
1.79" (45.5 mm)
1"
Female ORB
1-5/16"-12
ORB
 
Steel
2.87" (72.9 mm)
1.79" (45.5 mm)
1"
Female NPTF
1" - 11-1/2
NPT / NPTF
 
Brass
2.87" (72.9 mm)
1.79" (45.5 mm)
1"
Female BSPP
1"-11
BSPP
 
Brass
2.87" (72.9 mm)
1.79" (45.5 mm)
1"
Female NPTF
1" - 11-1/2
NPT / NPTF
 
303 Stainless Steel
2.87" (72.9 mm)
1.79" (45.5 mm)
1"
Female BSPP
1"-11
BSPP
 
303 Stainless Steel
2.87" (72.9 mm)
1.79" (45.5 mm)
1"
Female ORB
1-5/16"-12
ORB
 
303 Stainless Steel
2.87" (72.9 mm)
1.79" (45.5 mm)
1"
Female NPTF
1" - 11-1/2
NPT / NPTF
 
316 Stainless Steel
2.87" (72.9 mm)
1.79" (45.5 mm)
1"
Female BSPP
1"-11
BSPP
 
316 Stainless Steel
2.58" (61.2 mm)
1.50" (36.6 mm)
3/4"
Female ORB
1-1/16"-12
ORB
 
Steel
2.44" (61.2 mm)
1.50" (36.6 mm)
3/4"
Female NPTF
3/4"-14
NPT / NPTF
 
Steel
2.44" (61.2 mm)
1.50" (36.6 mm)
3/4"
Female BSPP
3/4"-14
BSPP
 
Steel
2.44" (61.2 mm)
1.50" (36.6 mm)
3/4"
Female NPTF
3/4"-14
NPT / NPTF
 
Brass
2.44" (61.2 mm)
1.50" (36.6 mm)
3/4"
Female BSPP
3/4"-14
BSPP
 
Brass
2.44" (61.2 mm)
1.50" (36.6 mm)
3/4"
Female NPTF
3/4"-14
NPT / NPTF
 
303 Stainless Steel
2.44" (61.2 mm)
1.50" (36.6 mm)
3/4"
Female BSPP
3/4"-14
BSPP
 
303 Stainless Steel
2.44" (61.2 mm)
1.50" (36.6 mm)
3/4"
Female NPTF
3/4"-14
NPT / NPTF
 
316 Stainless Steel
2.44" (61.2 mm)
1.50" (36.6 mm)
3/4"
Female BSPP
3/4"-14
BSPP
 
316 Stainless Steel
2.44" (61.2 mm)
1.50" (36.6 mm)
3/4"
Female NPTF
3/4"-14
NPT / NPTF
FKM
Steel
2.41" (61.2 mm)
1.44" (36.6 mm)
3/4"
Female ORB
1-1/16"-12
ORB
 
303 Stainless Steel
1.94" (49.3 mm)
1.17" (29.7 mm)
1/2"
NPTF
1/2" - 14
NPT / NPTF
 
Steel
1.94" (49.3 mm)
1.17" (29.7 mm)
1/2"
Female BSPP
1/2"-14
BSPP
 
Steel
1.94" (49.3 mm)
1.24" (31.5 mm)
1/2"
Female ORB
7/8"-14
ORB
 
Steel
1.94" (49.3 mm)
1.17" (29.7 mm)
1/2"
Female NPTF
1/2" - 14
NPT / NPTF
 
Brass
1.94" (49.3 mm)
1.17" (29.7 mm)
1/2"
Female BSPP
1/2"-14
BSPP
 
Brass
1.94" (49.3 mm)
1.17" (29.7 mm)
1/2"
Female NPTF
1/2" - 14
NPT / NPTF
 
303 Stainless Steel
1.94" (49.3 mm)
1.17" (29.7 mm)
1/2"
Female BSPP
1/2"-14
BSPP
 
303 Stainless Steel
1.94" (49.3 mm)
1.17" (29.7 mm)
1/2"
Female NPTF
1/2" - 14
NPT / NPTF
 
316 Stainless Steel
1.94" (49.3 mm)
1.17" (29.7 mm)
1/2"
Female BSPP
1/2"-14
BSPP
 
316 Stainless Steel
1.79" (45.5 mm)
1.10" (27.9 mm)
3/8"
Female ORB
3/4"-16
ORB
 
Steel
1.79" (45.5 mm)
1.10" (27.9 mm)
3/8"
Female ORB
3/4"-16
ORB
 
303 Stainless Steel
1.79" (45.5 mm)
1.10" (27.9 mm)
3/8"
Female ORB
3/4"-16
ORB
 
316 Stainless Steel
1.70" (43.2 mm)
0.97" (24.6 mm)
3/8"
Female NPTF
3/8"-18
NPT / NPTF
 
Steel
1.70" (43.2 mm)
0.97" (24.6 mm)
3/8"
Female BSPP
3/8"-19
BSPP
 
Steel
1.70" (43.2 mm)
0.97" (24.6 mm)
3/8"
Female NPTF
3/8"-18
NPT / NPTF
 
Brass
1.70" (43.2 mm)
0.97" (24.6 mm)
3/8"
Female BSPP
3/8"-19
BSPP
 
Brass
1.70" (43.2 mm)
0.97" (24.6 mm)
3/8"
Female NPTF
3/8"-18
NPT / NPTF
 
303 Stainless Steel
1.70" (43.2 mm)
0.97" (24.6 mm)
3/8"
Female BSPP
3/8"-19
BSPP
 
303 Stainless Steel
1.70" (43.2 mm)
0.97" (24.6 mm)
3/8"
Female NPTF
3/8"-18
NPT / NPTF
 
316 Stainless Steel
1.70" (43.2 mm)
0.97" (24.6 mm)
3/8"
Female BSPP
3/8"-19
BSPP
 
316 Stainless Steel
1.70" (43.2 mm)
0.97" (24.6 mm)
3/8"
Female NPTF
3/8"-18
NPT / NPTF
 
Brass
1.61" (40.9 mm)
0.90" (22.9 mm)
1/4"
Female ORB
9/16"-18
ORB
 
Steel
1.61" (40.9 mm)
0.90" (22.9 mm)
1/4"
Female ORB
9/16"-18
ORB
 
303 Stainless Steel
1.55" (39.4 mm)
0.83" (21.1 mm)
1/4"
Female NPTF
1/4"-18
NPT / NPTF
 
Steel
1.55" (39.4 mm)
0.83" (21.1 mm)
1/4"
Female BSPP
1/4"-19
BSPP
 
Steel
1.55" (39.4 mm)
0.83" (21.1 mm)
1/4"
Female NPTF
1/4"-18
NPT / NPTF
 
Brass
1.55" (39.4 mm)
0.83" (21.1 mm)
1/4"
Female BSPP
1/4"-19
BSPP
 
Brass
1.55" (39.4 mm)
0.83" (21.1 mm)
1/4"
Female NPTF
1/4"-18
NPT / NPTF
 
303 Stainless Steel
1.55" (39.4 mm)
0.83" (21.1 mm)
1/4"
Female BSPP
1/4"-19
BSPP
 
303 Stainless Steel
1.55" (39.4 mm)
0.83" (21.1 mm)
1/4"
Female NPTF
1/4"-18
NPT / NPTF
 
316 Stainless Steel
1.55" (39.4 mm)
0.83" (21.1 mm)
1/4"
Female BSPP
1/4"-19
BSPP
 
316 Stainless Steel
1.55" (39.4 mm)
0.83" (21.1 mm)
1/4"
Female NPTF
1/4"-18
NPT / NPTF
 
Brass
1.55" (39.4 mm)
0.83" (21.1 mm)
1/4"
Female NPTF
1/4"-18
NPT / NPTF
 
Steel
1.28" (31.8 mm)
0.65" (16.5 mm)
1/8"
Female NPTF
1/8"-27
NPT / NPTF
 
Steel
1.28" (31.8 mm)
0.65" (16.5 mm)
1/8"
Female ORB
7/16"-20
ORB
 
Steel
1.28" (31.8 mm)
0.65" (16.5 mm)
1/8"
Female NPTF
1/8"-27
NPT / NPTF
 
Brass
1.28" (31.8 mm)
0.65" (16.5 mm)
1/8"
Female NPTF
1/8"-27
NPT / NPTF
 
303 Stainless Steel
1.28" (31.8 mm)
0.65" (16.5 mm)
1/8"
Female NPTF
1/8"-27
NPT / NPTF
 
316 Stainless Steel

Ưu điểm

  • Chất liệu cao cấp: Được chế tạo từ các vật liệu như thép không gỉ, đồng và nhôm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
  • Thiết kế an toàn: Đầu cắm H-Series ISO-B có cơ chế khóa an toàn, chống trượt và đảm bảo kết nối ổn định ngay cả trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  • Tương thích cao: Sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn ISO-B, giúp tương thích dễ dàng với các thiết bị và hệ thống khác.
  • Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế thông minh giúp việc lắp đặt và bảo dưỡng dễ dàng hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Hiệu suất cao: Đầu cắm Dixon ISO-B giúp duy trì lưu lượng ổn định và giảm thiểu nguy cơ rò rỉ, đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống.

Ứng dụng Đầu Cắm Cái Dixon Vietnam

H-Series ISO-B Đầu Cắm Cái Dixon được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sau:

  • Ngành dầu khí: Kết nối các ống dẫn dầu, khí đốt và các chất lỏng khác một cách an toàn và hiệu quả.
  • Ngành hóa chất: Ứng dụng trong các hệ thống dẫn truyền hóa chất và dung môi, yêu cầu tính an toàn và khả năng chịu hóa chất cao.
  • Ngành sản xuất: Sử dụng trong các hệ thống dẫn chất lỏng và khí trong quy trình sản xuất và tự động hóa.
  • Ngành xây dựng: Kết nối các hệ thống ống dẫn nước, khí và các hệ thống PCCC.

 

Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận hỗ trợ tốt nhất các giải pháp tối ưu tự động hóa cho ngành công nghiệp từ đội ngũ JonJul

Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Jon & Jul

Chuyên phân phối các sản phẩm tự động hóa chính hãng- Tư vấn 24/7 và nhận lắp đặt kỹ thuật sự án

Xem thêm các sản phẩm khác tại đây