
Máy sấy
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: Prism
Danh mục: Thiết bị tự động hóa
Nhà cung cấp: Jon-Jul
Xuất sứ:
Bảo hành: 12 tháng
Ứng dụng sản phẩm: Thiết bị tự động hóa
PTD - 24 Tray Dryer Prism Vietnam
1. Giới thiệu chung
PTD - 24 Tray Dryer Prism là máy sấy khay công nghiệp, phù hợp cho dược phẩm, thực phẩm và hóa chất. Máy được thiết kế với 24 khay sấy, tối ưu hóa diện tích làm việc và hiệu suất sấy đồng đều. Với cấu trúc chắc chắn và vật liệu bền, thiết bị đáp ứng tốt các yêu cầu sản xuất khắt khe.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Thiết kế 24 khay giúp tối ưu hóa diện tích sấy.
-
Hệ thống gia nhiệt hiệu quả, tiết kiệm điện năng.
-
Cấu trúc thép không gỉ chống ăn mòn.
-
Bảng điều khiển thân thiện, dễ vận hành.
-
Cửa đóng kín giúp duy trì nhiệt độ ổn định.
-
Hoạt động êm ái, phù hợp môi trường sạch.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: PTD - 24
-
Số khay: 24 khay tiêu chuẩn
-
Vật liệu: Thép không gỉ SUS 304
-
Nhiệt độ sấy: Từ 50°C đến 150°C
-
Nguồn điện: 3 pha, 415V, 50Hz
-
Công suất: Khoảng 6–9 kW
-
Kích thước: Tùy chỉnh theo yêu cầu
-
Tùy chọn: Hệ thống điều khiển tự động
4. Ứng dụng
-
Ngành dược phẩm: sấy viên nén, thảo dược.
-
Ngành thực phẩm: sấy trái cây, gia vị.
-
Ngành hóa chất: sấy bột, hợp chất nhạy cảm.
-
Ngành mỹ phẩm: sấy nguyên liệu dạng rắn.
-
Các phòng thí nghiệm sản xuất nhỏ.
HRD IT-FUK-105/1.1"" |
DPI611 |
AT-2030 |
CDR 24N L |
BIHF/CU/BI(K)-J ( P/N: 01950440) |
OLFLEX HEAT 180 EWKF C (P/N: 00463273) |
450DR-2222-0100 ' |
SV9343.020 160A |
AZM 200CC-T-1P2PW-2719" |
EX-MAF 330-11Y-3D" |
Lantime M320 . |
394C06" |
model I05HT1GSN3 |
NF G110FB-DN5 |
E11A102U002J |
Load cell SENSiQ RTB 0,2T/C3 |
MS-FEC2611-0 |
HT7000I5C1 |
M9220-BGC-3 |
M9220-GGA-3 |
BTL5-P2-M0225-B-S32... |
SCHMIDT RTM-400 |
2498420 |
CHN Opening Sensor E – Series |
BRD4030 AC110~460V/30A |
I05HT1GSN3 motor |
D-74211 Leingarten (P/N): P5300007293 |
150-C60NBD |
Q400T1TBBL |
HES-1024-2MD |
CIMR-AB4A0031FB |
CIMR-VT2A0010BAA |
8270-1015 RevC |
751105 |
E6001200PP03FPKEPV999903 |
PS69.ARCSAAHXA2ARX |
DMPX 7D2B4B0A0D0 |
INDIGO201 0A1A0 |
3CP100LF/2 |
PCX21620504 |
253310-1... |
IA100812.F05-F0712 /2016B |
Dn125; SN: B-71-085081 (kèm bgom tay gạt) |
MS3108B32-17S..., |
Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1 Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1, kèm màn hình hiển thị: A1072A-44-S171012-8127 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S... |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C"S" Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |