SWT-7200III Sanko Cảm Biến Độ Dày Coating thickness meter

SWT-7200III Sanko

Thông số kỹ thuật:

Phương pháp đo: Điện từ/ Dòng điện phucô

Dải đo: Phụ thuộc vào loại đầu đo

Màn hình: Màn hình LCD đồ họa (dữ liệu, tin nhắn), Đèn dự phòng

Hiệu chuẩn: Loại hiệu chuẩn 2 điểm

Đồ thị điều chỉnh: 1

Bộ nhớ dữ liệu: 20000

Truyền dữ liệu: USB

Nguồn điện:

+ Pin khô (LR6 1.5V) × 2, Tự động tắt nguồn

+ Thời gian hoạt động liên tục: 50 giờ

Nhiệt độ: 0~40°C (không ngưng tụ)

Kích thước: 72(W)×30(H)×156(D)mm

Trọng lượng: 200g

Phụ kiện: Hộp đựng, AC adaptor, Cáp USB, USB driver (CD)

Option:

+ Cho đầu đo lớp phủ từ tính (Fe)

+ Cho đầu đo lớp phủ không từ tính (NFe)

 

 

 

List code tham khảo thêm tại Jon & Jul

Liên hệ tư vấn ngay: 0385 546 492

Email: An@jon-jul.com

Kho Tự Động Hóa Jon & Jul

Mã hàng  Mô tả tiếng Anh Mô tả tiếng việt
SP1609 DRILLED MODEL 12/14 ADAPTOR KIT Bộ phụ trùng cho thiết bị chuyển đổi Kinetrol
144-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 14 Thiết bị truyền động
144-100Z DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 14 LESS COUPLING Thiết bị truyền động
124-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 12 Thiết bị truyền động
SP 356 KEPPER PLATE FOR ACTUATOR MODEL 09 Đế lắp cho bộ truyền động 09
SP1007 PCB CIRCUIT BoARD FOR EL POSITIONER Bo điều khiển cho Hộp định vị
SP106 COUPLING FOR ACTUATOR MODEL 02 Khớp nối dành cho Model 02
033F100 DA ACTUATOR MODEL 03 (FEMALE DRIVE) WITH ISO ADAPTOR Thiết bị truyền động model 03
054-040EL0000M 4-20mA EL POSITIONER COUNTER CLOCKWISE WITH MONITOR  TO SUIT 05 ACTUATOR Bộ định vị
054-050AP0000C 3-15 PSI AP POSITIONER COUNTER CLOCKWISE WITH MONITOR  TO SUIT 05 ACTUATOR Thiết bị truyền động model 05 đi với Bộ định vị AP
054-004U002000M UNIVERSAL LIMIT SWITCH BoX (2xV3 MICROSWITCHES) TO SUIT 05 ACTUATOR Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05
103-704EL1000M ACTUATOR MODEL 10 DIN WITH  EL POSITIONER CW & 2 X V3 MECH LS, ANGLE RETRANSMIT  AND CONE MONITOR Thiết bị truyền động model 10 kèm bộ định vị EL
10A-100 DA ACTUATOR MODEL 10 ISO/DIN FLANGE WITH NAMUR ADAPTOR Thiết bị truyền động model 10
054-030 COUNTER CLOCKWISE SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 05 Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05
SP1018 ANGLE RETRANSMIT  TO SUIT EL POSITIONER Bo điều khiển góc cho Hộp định vị
053-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 05 ISO / DIN FLANGE Thiết bị truyền động
073-100 DA ACTUATOR MODEL 07 WITH DIN/ISO FLANGE / ADAPTOR Thiết bị truyền động cho van khí nén
074-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 07 Thiết bị truyền động
103-700EL1000 ACTUATOR MODEL 10 WITH  EL POSITIONER CW AND ANGLE RETRANSMIT Thiết bị truyền động MODEL 10
093F020 CLOCKWISE SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 09 Lò xo dùng cho model 09
074-004UV02000M 07 VLS LIMIT SWITCH BoX (2xV3 SPDT SWITCHES) AND CONE MONITOR Hộp công tắc giới hạn dòng VLS
073-400EL2000 DA ACTUATOR MODEL 07 ISO/DIN ADAPTOR WITH EL CCW POSITIONER IS PROX ATEX VERSION thiết bị truyền động 07 và hộp định vị EL
074-044EL1000 07 EL POSITIONER CCW & 2 X V3 MECH LS WITH ANGLE RETRANSMIT Hộp định vị dòng EL
094-400EL0000M DA ACTUATOR MODEL 09 WITH CCW EL POSITIONER AND CLEAR CONE MONITOR Thiết bị truyền động 09 kèm bộ định vị EL
054-400EL0000M ACTUATOR ACTUATOR MODEL 05 WITH COUNTER
CLOCKWISE EL POSITIONER WITH MONITOR . 
Thiết bị truyền động MODEL 05
 074-030 CCW SPRING UNIT FOR ACTUATOR MODEL 07 Lò xo cho model 07
054-124U002000M ACTUATOR MODEL 05 WITH CW SPRING RETURN
AND UNIVERSAL LIMIT SWITCH & CONE MONITOR
Thiết bị truyền động model 05
123-700EL1000 ACTUATOR MODEL 12 DIN/ISO FLANGE DA WITH EL
POSITIONER CW ANGLE RETRANSMIT
Thiết bị truyền động MODEL 12 có bộ định vị EL
103F134U002000 Kinetrol Model 10 Female Drive Spring Return Counter Clockwise Actuator F10 with 22mm Female
Square complete with Universal Limit Switch Box containing 2 x V3 Microswitches and Single M20 Cable Entry
 
 074-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 07 Thiết bị truyền động model 07
054-100Z DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 05 (LESS COUPLING) Thiết bị truyền động model 05 ( không có khớp nối)
SP041 SEAL KIT FOR ACTUATOR  MODEL 02 Bộ seal cho thiết bị truyền động
SP042 SEAL KIT FOR ACTUATOR  MODEL 05 Bộ seal cho thiết bị truyền động
SP043 SEAL KIT FOR ACTUATOR  MODEL 07 Bộ seal cho thiết bị truyền động
SP045 SEAL KIT FOR ACTUATOR  MODEL 09 Bộ seal cho thiết bị truyền động
SP046 SEAL KIT FOR ACTUATOR  MODEL 12 Bộ seal cho thiết bị truyền động
SP047 SEAL KIT FOR ACTUATOR  MODEL 14 Bộ seal cho thiết bị truyền động
SP048 SEAL KIT FOR ACTUATOR  MODEL 18 PRE 03/22 Bộ seal cho thiết bị truyền động
SP051 SEAL KIT FOR ACTUATOR  MODEL 20 Bộ seal cho thiết bị truyền động
SP052 SEAL KIT FOR ACTUATOR  MODEL 30 Bộ seal cho thiết bị truyền động
SP054 SEAL KIT FOR ACTUATOR  MODEL 03 Bộ seal cho thiết bị truyền động
SP056 SEAL KIT FOR ACTUATOR  MODEL 10 Bộ seal cho thiết bị truyền động
05B-103U002000 ACTUATOR ACT 05 / NAMUR ADAPTOR / ULS  SWITCH BOX, 2
ENTRY SWITCHES EExe II T6 CERTIFIED ATEX
Thiết bị truyền động model 05 đi kèm hộp công tắc giới hạn ULS
124-107UV01005M ACTUATOR DA ACTUATOR MODEL 12 WITH VLS LIMIT SWITCH
BOX CONTAINING 4 X V3 DPDT SWITCH & CONE MONITOR
Thiết bị truyền động model 12 với hộp công tắc giói hạn VLS
05B-100 ACTUATOR DA ACTUATOR MDEL 05 WITH NAMUR ADAPTOR Thiết bị truyền động MODEL 05
SP975 KINETROL EL POSITIONER  SERVICE KIT phụ kiện cho Bộ định vị EL
033F120  ACTUATOR MODEL 03 WITH CW FEMALE DRIVE
SPRING UNIT
Thiết bị truyền động Model 03
P3124-14000D100 ACTUATOR MODEL 12 WITH P3 POSITIONER DA CCW ON SIGNAL RISE FAIL DOWN MODE 230AC Thiết bị truyền động model 12 với bộ định vị P3
053-400EL0000M ACTUATOR DA ACTUATOR MODEL 05 ISO/DIN FLANGE
WITH EL CCW POSITIONER & CONE MONITOR
Thiết bị truyền động với bộ định vị dòng EL
143-400EL1000 ACTUATOR MODEL 14 DIN/ISO FLANGE DA WITH EL POSITIONER CCW ANGLE RETRANSMIT Thiết bị truyền động MODEL 14 với bộ định vị dòng EL
024-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 02 Thiết bị truyền động
033-100 DA ACTUATOR MODEL 03 WITH DIN/ISO FLANGE Thiết bị truyền động cho van khí nén
033F020 CLOCKWISE SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR MODEL 03 ACTUATOR Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 03
 09B-100W DA ACTUATOR MODEL 09 WITH NAMUR BLOCK AND LOW TEMPERATURE UNIT Thiết bị truyền động model 09 dùng cho môi trường nhiệt độ thấp
094-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR 09 Thiết bị truyền động
004-000AP1000 ANGLE RETRANSMIT AP POSITIONER COUNTER CLOCKWISE Bo mạch điều khiển góc
004-000AP2000 ANGLE RETRANSMIT AP POSITIONER CLOCKWISE Bo mạch điều khiển góc
004-004AP SINGLE ENTRY LIMIT SWITCH BoX FITTED WITH 004 SWITCHES Hộp công tắc giới hạn
074-040EL1000 07 EL POSITIONER CCW WITH ANGLE RETRANSMIT Bộ truyền động khí nén của van
004-004U002000M UNIVERSAL LIMIT SWITCH BoX (2xV3  MICROSWITCHES)  DISCRETE (16 TO 3) Hộp công tắc giới hạn
004-004UV02010M VLS LIMIT SWITCH BoX (2xV3  SPDT SWITCHES) DISCRETE UNIT WITH KINETROL SQUARE AND CONE MONITOR (16 TO Hộp công tắc giới hạn dòng VLS
004-004XE0B0340 ATEX EXPLOSION PROOF  LIMIT SWITCH BoX - ISO THREAD (M20) Hộp công tắc giới hạn
004-050AP0000C DISCRETE 3-15 PSI AP POSITIONER COUNTER CLOCKWISE WITH MONITOR Hộp định vị dòng AP
004-800AP I/P CONTROLLER TO FIT TO AP POSITIONER FOR NON-HAZARDOUS  AREA Hộp điều khiển
004-800APC I/P CONTROLLER TO FIT TO AP WITH DIN PLUG FOR NON HAZARDOUS AREA Hộp điều khiển
024-004 LIMIT SWITCH BoX SINGLE ENTRY VERSION TO SUIT MODEL 02 Hộp công tắc giới hạn
024-020 CLOCKWISE SPRING FOR MODEL 02 ACTUATOR Lò xo
024-030 SPRING RETURN COUNTER-CLOCKWISE FOR MODEL 02 ACTUATOR Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 02
033F030 COUNTER CLOCKWISE SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR MODEL 03 ACTUATOR Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 03
034-004 SINGLE ENTRY LIMIT SWITCH BoX  FOR 2XV3 MICROSWITCHES WIRED FOR SPDT FOR ACTUATOR 03 Hộp công tắc giới hạn
034-020 CLOCKWISE SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR MODEL 03 ACTUATOR Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 03
034-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 03 Thiết bị truyền động
037-100 DA ACTUATOR MODEL 03 ANSI THREAD Thiết bị truyền động cho van khí nén
053F020 CLOCKWISE SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR MODEL 05 ACTUATOR Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05
054-020 CLOCKWISE SPRING RETURN UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 05 Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05
054-020 3900 CLOCKWISE SPRING RETURN UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 05 3900 Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05
054-020-1006 MANUAL SPRING HANDLE (MALE DRIVE) CW FOR MODEL 05 Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05
054-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 05 Thiết bị truyền động
054-P10-3900 DA ACTUATOR MODEL 05 METRIC THREAD (MALE DRIVE) 3900 Thiết bị truyền động cho van khí nén
057-100 DA ACTUATOR MODEL 05 ANSI THREAD Thiết bị truyền động cho van khí nén
074-020 CLOCKWISE SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 07 Lò xo cho thiết bị truyền động model 07
074-040AP7200A AP CCW POSITIONER 07 WITH IP CONTROLLER EXD / ATEX CERTIFIED / CONE MONITOR Bộ định vị AP có Hộp điều khiển IP
074-050AP0000C 07 AP POSITIONER CCW WITH MONITOR Bộ định vị AP MP có thiết bị giám sát
074-050MP0000C 07 MP POSITIONER CCW WITH MONITOR Bộ định vị MP MP có thiết bị giám sát
074-100BU MODEL 07 DOUBLE ACTING ACTUATOR (BLUELINE) WITH FOOD GRADE BLUE PAINT FINISH Thiết bị truyền động
074-120 ACTUATOR MODEL 07 WITH CW SPRING RETURN Thiết bị truyền động model 07
074-1A0 ACTUATOR MODEL 07 WITH SPRING RETURN COUNTER CLOCKWISE Thiết bị truyền động model 07
077-100 DA ACTUATOR MODEL 07 ANSI THREAD Thiết bị truyền động cho van khí nén
083-100 DA ACTUATOR MODEL 08 WITH DIN/ISO FLANGE Thiết bị truyền động cho van khí nén
084-100 08 DOUBLE ACTING ACTUATOR Thiết bị truyền động
087-100 DA ACTUATOR MODEL 08 ANSI THREAD Thiết bị truyền động cho van khí nén
093-100 DA ACTUATOR MODEL 09 WITH DIN/ISO FLANGE Thiết bị truyền động cho van khí nén
094-020 CLOCKWISE SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 09 Lò xo dùng cho model 09
097-100 DA ACTUATOR MODEL 09 ANSI THREAD Thiết bị truyền động cho van khí nén
103-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 10 WITH DIN/ISO FLANGE Thiết bị truyền động
103F020 CW SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 10 Lò xo dùng cho model 10
103F030 CCW SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 10 Lò xo dùng cho model 10
107-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 10 ANSI THREAD Thiết bị truyền động
123-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 12 ISO/DIN FLANGE Thiết bị truyền động
123F020 CW SPRING UNIT (FD) FOR MODEL 12 Lò xo dùng cho model 12
123F030 CCW SPRING UNIT (FD) FOR MODEL 12 Lò xo dùng cho model 12
124-020 CW SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 12 Lò xo dùng cho model 12
124-030 CCW SPRING UNIT  (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 12 Lò xo dùng cho model 12
127-100 DA ACTUATOR MODEL 12 ANSI THREAD Thiết bị truyền động cho van khí nén
143-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 14 ISO/DIN FLANGE Thiết bị truyền động
147-100 DA ACTUATOR MODEL 14 ANSI THREAD Thiết bị truyền động cho van khí nén
154-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL15 Thiết bị truyền động
157-100 DA ACTUATOR MODEL 15 ANSI THREAD Thiết bị truyền động cho van khí nén
164-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 16 Thiết bị truyền động
167-100 DA ACTUATOR MODEL 16 ANSI THREAD Thiết bị truyền động cho van khí nén
184-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 18 Thiết bị truyền động
187-100 DA ACTUATOR MODEL 18 ANSI THREAD Thiết bị truyền động cho van khí nén
204-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 20 Thiết bị truyền động
214-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 21 Thiết bị truyền động
217-100 DA ACTUATOR MODEL 21 ANSI THREAD Thiết bị truyền động cho van khí nén
304-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 30 Thiết bị truyền động
SP1339 NEW ISO ADAPTER F03 / F05 / F07 14mm SQUARE POST 06/21 Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol
SP1406 F03/F05 ISO ADAPTOR FOR MODEL 02 Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol
SP1407 F04 ISO ADAPTOR FOR MODEL 02 Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol
SP1445 08 ISO ADAPTOR F07/F10-22MM SQUARE Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol
SP1449 03 ISO ADAPTOR F03/F05-11MM SQUARE Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol
SP1450 05 ISO ADAPTOR F04/F05/F07-14MM SQUARE PRE 06/21 Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol
SP1451 07 ISO ADAPTOR F05/F07-17MM SQUARE Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol
SP1452 09 ISO ADAPTOR F07/F10 22MM SQUARE Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol
SP1454 03 ISO ADAPTOR F04-12MM SQUARE Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol
SP1620 03 VLS MOUNTING ADAPTOR Bộ chuyển đổi hãng VLS hãng Kinetrol
SP1621 05 VLS MOUNTING  ADAPTOR Bộ chuyển đổi hãng VLS hãng Kinetrol
024-120 02 ACTUATOR WITH CW SPRING RETURN UNIT Thiết bị truyền động model 02
054-100 (DEMO) DA ACTUATOR MODEL 05 FOR DEMO USE Thiết bị truyền động
SP1601 XLS 12/14 & 15 MOUNTING KIT Set phụ kiện lắp đặt
014-100 014 DOUBLE ACTING ACTUATOR ANGLE TRAVEL 78° - 100° Thiết bị truyền động
014P100 014 DOUBLE ACTING ACTUATOR ANGLE TRAVEL 90° Thiết bị truyền động
0M0-100 0M0  DOUBLE ACTING ACTUATOR Thiết bị truyền động
SP799 DIN PLUG PG13.5 FOR EL POSITIONER PHÍCH CẮM - PHỤ KIỆN
SP931 2x LIMIT SWITCHES TO SUIT EL POSITIONER Bộ định vị
004-040EL0000M DESCRETE 4-20mA EL POSITIONER COUNTER  CLOCKWISE WITH MONITOR Hộp định vị
053F030 COUNTER  CLOCKWISE SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR MODEL 05 ACTUATOR Lò xo cho thiết bị truyền động model 05
073F030 COUNTER  CLOCKWISE SPRING UNIT - (FEMALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 07 Lò xo cho thiết bị truyền động model 07
074-007UV02005M VLS UNIVERSAL LIMIT SWITCH BoX CONTAINING 4 X V3 DPDT MICROSWITCHES 4X3 CONNECTION  AND CONE MONITOR Hộp công tắc giới hạn dòng VLS model 07
074-030 COUNTER  CLOCKWISE SPRING UNIT  (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 07 Lò xo cho thiết bị truyền động model 07
074-040EL0000M 07 EL POSITIONER CCW WITH CLEAR CONE MONITOR Hộp định vị
074-040EL2000M MODEL 07 EL POSITIONER CCW WITH IS ATEX AND ATEX CONE MONITOR Thiết bị truyền động
074-040EL5000M EL POSITIONER CCW MODEL 07 WITH IS ATEX & ANGLE RETRANSMIT & MONITOR Hộp định vị
074-041EL2000M EL POSITIONER CCW MODEL 07 / I SAFE PROX SWITCH  WITH IS ATEX & CONE MONITOR Hộp định vị
074-041EL5000M EL POSITIONER CCW MODEL 07 / I SAFE PROX SWITCH  WITH IS ATEX & ANGLE RETRANSMIT / CONE MONITOR Hộp định vị
074-100SS (DEMO) DA ACTUATOR MODEL 07 / STAINLESS STEEL FOR DEMO USE Thiết bị truyền động Model 07
074-400EL0000M ACTUATOR MODEL 07 WITH EL POSITIONER CCW AND MONITOR Thiết bị truyền động
074-P040EL5610M 07 EL POSITIONER CCW WITH CLEAR CONE MONITOR (BLUELINE) WITH FOOD GRADE BLUE PAINT FINISH Hộp định vị 
093F030 COUNTER  CLOCKWISESPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 09 Lò xo cho thiết bị truyền động model 09
094-030 COUNTER  CLOCKWISE SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 09 Lò xo cho thiết bị truyền động model 09
91-141 EL POSITIONER LABEL CW WITH % Hộp định vị
P3074-04002-100 P3 ON/OFF  POSITIONER, DA CCW ON RISING SIGNAL, STANDARD SWITCHES 24VDC FAIL FREE  MODE Hộp định vị P3 ĐÓNG MỞ ON/OFF
P3074-04402-100 P3 ON/OFF  POSITIONER, DA CCW ON RISING SIGNAL, 2XV3 SPDT  SWITCHES 24VDC  FAIL FREE  MODE Hộp định vị P3 ĐÓNG MỞ ON/OFF
P3074-14002-110 ACTUATOR MODEL 07 WITH P3 POSITIONER, DA CCW ON SIGNAL RISE, FAIL FREE  MODE, WITH FRS  24VDC Thiết bị truyền động và Hộp định vị P3
SP053 SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 16 Bộ seal cho thiết bị truyền động model 16
SP1602 XLS 05-07  SQUARE  ADAPTOR Bộ chuyển đổi
SP1602P 05 - 07 SQUARE  ADAPTOR AP & EL POSITIONERS Bộ chuyển đổi & Hộp định vị EL
SP1604 XLS 03 SQUARE  ADAPTOR Bộ chuyển đổi
SP1608 UNDRILLED MODEL 12/14  ADAPTOR KIT Bộ phụ trùng cho thiết bị chuyển đổi Kinetrol
SP639 NAMUR ADAPTOR PLATE - ISO Đế lắp cho bộ chuyển đổi
SP941 REPLACEMENT  DIN PLUG (3 PINS) FOR EL POSITIONER phích cắm cho Hộp định vị
SP942 SERVO  VALVE ASSEMBLY FOR EL POSITIONER VAN SERVO
074-P004V5610M 07 VLS LIMIT SWITCH BoX (2xV3 SPDT SWITCHES) & CONE MONITOR(BLUELINE) WITH FOOD GRADE BLUE PAINT F Hộp công tắc giói hạn dòng VLS
SP359 KEEPER PLATE FOR MODEL 10 phụ kiện đế lắp thiết bị truyền động model 10
SP638 NAMUR  ADAPTOR PLATE - ISO Đế lắp cho bộ chuyển đổi
10A-300S DA ACTUATOR MODEL 10 ISO/DIN WITH NAMUR ADAPTOR WITH SOLENOID VALVE ASSEMBLY Thiết bị truyền động Model 10