VMR 6-60FCJ Delta Elektrogas
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: DELTA + ELEKTROGAS
Danh mục: Van
Nhà cung cấp: Jon&Jul Việt Nam
Xuất sứ:
Bảo hành: 12 tháng
Ứng dụng sản phẩm: Cơ khí
VMR 6-60FCJ Delta Elektrogas
VMR 6-60FCJ Safety solenoid valves Delta Elektrogas
Hãng sản xuất: Delta Elektrogas
Loại sản phẩm: Van điện từ an toàn (Safety Solenoid Valve)
Dòng sản phẩm VMR 6-60FCJ là các van điện từ an toàn chuyên dụng của Delta Elektrogas, được thiết kế để điều khiển và ngắt lưu lượng khí đốt hoặc các chất lỏng không nguy hại trong các hệ thống công nghiệp. Model VMR60 được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng cần độ an toàn cao.
1. Thông tin chung
- Mã sản phẩm: VMR 6-60FCJ
- Loại van: Van điện từ an toàn (Normally Closed - NC)
- Ứng dụng:
- Kiểm soát khí đốt, nhiên liệu lỏng trong hệ thống đốt cháy.
- Ngắt nhanh dòng khí trong trường hợp khẩn cấp.
- Được sử dụng trong các lò đốt, nồi hơi, và các hệ thống công nghiệp sử dụng khí tự nhiên.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết
- Kích thước danh nghĩa (Nominal Diameter):
- DN60 (Ø60 mm)
- Áp suất làm việc (Operating Pressure):
- Tối đa 500 mbar (0.5 bar)
- Nguồn điện (Power Supply):
- 230V AC, 50/60 Hz (phiên bản phổ biến)
- Các tùy chọn khác: 24V AC, 110V AC
- Công suất tiêu thụ:
- Khoảng 20-25W (tùy thuộc vào điện áp cung cấp)
- Tốc độ đóng/mở (Response Time):
- Đóng nhanh (<1 giây)
- Mở bằng tay hoặc tự động tùy phiên bản
- Cấp bảo vệ:
- IP54 (bảo vệ chống bụi và nước bắn từ mọi hướng)
- Tùy chọn IP65 cho môi trường khắc nghiệt.
- Nhiệt độ hoạt động:
- -15°C đến +60°C
- Vật liệu:
- Thân van: Hợp kim nhôm đúc, chịu được áp lực cao và chống ăn mòn.
- Đĩa van: NBR hoặc EPDM, tương thích với khí đốt và dầu nhẹ.
- Kết nối:
- Kết nối ren hoặc mặt bích tùy phiên bản.
- Chứng nhận:
- CE Certified, phù hợp với tiêu chuẩn an toàn EN 161.
3. Đặc điểm nổi bật
- Tự động đóng khi mất điện: Đảm bảo an toàn tối đa cho hệ thống.
- Tích hợp tay mở: Giúp vận hành khi cần kiểm tra hoặc bảo trì.
- Thiết kế nhỏ gọn: Tiết kiệm không gian lắp đặt.
- Độ tin cậy cao: Hoạt động ổn định, tuổi thọ dài.
- Khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt: Chịu được biến động nhiệt độ và độ ẩm.
4. Ứng dụng phổ biến
- Lò đốt, nồi hơi công nghiệp.
- Hệ thống xử lý nhiệt và đốt khí.
- Ngành công nghiệp dầu khí và năng lượng.
FR30S-2P |
TP 110G-MA2-B8,5-0K1-2S |
47DV-2021-M2 |
TFI650 |
VFN2120N-4DZ-02 |
LXRF-B10 |
INSTL0002-FMH |
TYPE:20-39-8M, |
UC2000-30GM-IUR2-V15 . |
DVC2000 . |
MCCB XT2N 160 |
SPECTRO xSORT XHH04 |
LS80LP/T |
FS80-C . |
VK100F10T5A93DS Pressure range: 1 bar Voltage: 220/240 V 50Hz |
B-770 . . |
IE-SW-BL08-8TX |
FF142-9 DAH 2-21bar; PN: 1050002 |
SO965460,, |
MUT2200EL + MC608A |