1100 Máy đo mực Thwing-Albert

Thông số kỹ thuật

Model Name

Inkometer 1100

List of Standards

ASTM D4361

Test Duration

10 seconds to 30 minutes

Distribution Time

1 second to 30 seconds

Sample Rate

10 seconds to 10 minutes

CTC Reservoir Capacity

2.5 gallons

Roller Set

Total surface area of 106 square in. (2692.4 mm)

Roller Speed Accuracy

2 RPM

Roller Testing Speeds - Preset

400, 800, 1200 and 2000 RPM <br /> (314, 628, 942 and 1570 feet per minute)

Tack Accuracy

0.2 gram-meters

Power Requirements

120V 50 or 60Hz, 220V 50 or 60Hz

Testing Property

Ink Tack

Software Available

WinWedge

Industry

Ink/Graphic Arts

Đặc điểm nổi bật

  • Dữ liệu đáng tin cậy về vết mực
  • Bàn phím kỹ thuật số với menu cài đặt đơn giản
  • 4 phương pháp cài sẵn dựa trên tiêu chuẩn ASTM D-4361
  • Tạo và lưu 5 phương pháp kiểm tra tùy chỉnh
  • Lưu trữ tới 180 kết quả đo độ bám
  • Tùy chọn tốc độ cài sẵn và lập trình
  • Máy in tích hợp cho kết quả ngay lập tức
  • Dữ liệu di động qua cổng USB
  • Bao gồm trọng lượng hiệu chuẩn
  • Nút dừng khẩn cấp

Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp in ấn: Được sử dụng để kiểm tra độ bám dính và độ dày của mực in trên giấy, nhựa và các vật liệu khác.
  • Ngành bao bì: Đo độ bám dính của mực in trên các bao bì nhựa, kim loại, và màng mỏng để đảm bảo chất lượng in ấn.
  • Ngành dệt may: Kiểm tra mực in trên vải, vải không dệt, và các vật liệu dệt khác để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.
  • Ngành điện tử: Đo mực trên các vật liệu cách điện, mạch in và các linh kiện điện tử khác để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Nghiên cứu và phát triển: Sử dụng trong các phòng thí nghiệm để phát triển và kiểm tra các loại mực in và vật liệu mới.

Máy đo mực 1100 Thwing-Albert là công cụ quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng và đảm bảo tính đồng nhất của lớp mực trên các sản phẩm in ấn và vật liệu khác.

-> Xem thêm các sản phẩm khác Tại đây