
BXP A100 Moxa Việt Nam
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: MOXA
Danh mục: IPC máy tính công nghiệp
Nhà cung cấp: Jon&Jul Việt Nam
Xuất sứ: Đài Loan
Ứng dụng sản phẩm: Cơ khí, Điện tử, Phụ kiện, Thiết bị tự động hóa, Ứng dụng kiểm soát vị trí
![]() |
Đang online | 5 |
![]() |
Lượt truy cập | 1197554 |
BXP A100 Moxa Việt Nam
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: MOXA
Danh mục: IPC máy tính công nghiệp
Nhà cung cấp: Jon&Jul Việt Nam
Xuất sứ: Đài Loan
Ứng dụng sản phẩm: Cơ khí, Điện tử, Phụ kiện, Thiết bị tự động hóa, Ứng dụng kiểm soát vị trí
Model BXP-A100-E2-T/BXP-A100-E4-T
Model BXP-A100-E2-8L-T/BXP-A100-E4-8L-T
Model BXP-A100-E2-8C-T/BXP-A100-E4-8C-T
Model BXP-A100-E2-2L3C-T/BXP-A100-E4-2L3C-T
Máy tính BXP-A100 được trang bị bộ xử lý Intel Atom® X.
Các máy tính đi kèm với một bộ tùy chọn giao diện phong phú bao gồm tối đa 10 cổng nối tiếp RS-232/422/485 có thể lựa chọn bằng phần mềm, tối đa 10 cổng Ethernet gigabit, 4 đầu vào kỹ thuật số và 4 đầu ra kỹ thuật số.
Các giao diện truyền thông được đặt ở mặt trước và mặt sau của sản phẩm, giúp dễ dàng truy cập và mở rộng cho các ứng dụng công nghiệp.
Thiết kế lưu trữ kép bao gồm các khe cắm CFast và SD cho phép mở rộng lưu trữ dễ dàng.
Thiết kế nắp đậy pin độc đáo cho khe cắm pin giúp cố định pin vào đúng vị trí và đảm bảo sự ổn định trong mọi môi trường hoạt động.
Máy tính nhỏ gọn BXP-A100 có thiết kế không quạt và có thể chịu được nhiệt độ từ -30 đến 60°C, khiến chúng phù hợp với môi trường hoạt động khắc nghiệt.
Mô-đun TPM 2.0 tích hợp bảo vệ nền tảng khỏi bị truy cập trái phép. Dòng BXP-A100 là giải pháp điện toán thông minh đáp ứng hoàn hảo cả yêu cầu OT và CNTT của môi trường công nghiệp.
Mẫu BXP-A100-E2: Bộ xử lý Intel Atom® x6211E (Lõi kép, bộ nhớ đệm 1,5M, 1,30 GHz)
Mẫu BXP-A100-E4: Bộ xử lý Intel Atom® x6425E (Lõi tứ, bộ nhớ đệm 1,5M, 2,00 GHz)
Khe cắm SODIMM DDR4 x 1, tối đa 32 GB.
8GB DDR4
Khe cắm CFast x 1 (giao diện SATAIII)
Khe cắm SD x 1, giao diện SD 3.0 (SDHC/SDXC)
BXP-A100-E2-T-Win10/BXP-A100-E4-T-Win10: Thẻ CFast 64 GB
Hỗ trợ hình ảnh và trình điều khiển Windows:
- Windows 10 IoT Enterprise LTSC 2021 64-bit - Hỗ trợ trình điều khiển Linux
64-bit Windows 11 Professional : - Debian 11 (kernel 5.10) - Ubuntu 22.04 LTS (kernel 5.15) - RHEL 9 (kernel 5.14)
Đồ họa Intel® UHD
BXP-A100-E2-8L-T/E4-8L-T:
Tự động cảm biến cổng 10/100/1000 Mbps (đầu nối RJ45) x 10
BXP-A100-E2-2L3C-T/E4-2L3C-T:
Tự động- cảm biến cổng 10/100/1000 Mbps (đầu nối RJ45) x 4
Tất cả các kiểu máy khác:
Cổng 10/100/1000 Mbps tự động cảm biến (đầu nối RJ45) x 2
BXP-A100-E2-8C-T/E4-8C-T:
Cổng RS-232/422/485 x 10, có thể lựa chọn phần mềm (DB9 nam) x 10
BXP-A100-E2-2L3C-T/E4-2L3C-T :
Cổng RS-232/422/485 x 5, có thể lựa chọn phần mềm (DB9 nam) x 5
Tất cả các kiểu máy khác:
Cổng RS-232/422/485 x 2, có thể lựa chọn phần mềm (DB9 nam) x 2
Máy chủ USB 3.0 x 2, đầu nối loại A
Máy chủ USB 2.0 x 4, đầu nối loại A
DI x 4
DO x 4
TPM v2.0
HDMI 2.0bx 1, (đầu nối loại A)
VGA x 1, đầu nối D-sub 15 chân (cái)
Nút đặt lại
Nút nguồn
1,5 kV (tích hợp)
50 bps đến 115,2 kbps
DB9 nam
5, 6, 7, 8
Không, Chẵn, Lẻ, Dấu cách, Dấu
1, 1,5, 2
RTS/CTS, XON/XOFF
TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Dữ liệu+, Dữ liệu-, GND
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Thiết bị đầu cuối Euroblock kiểu lò xo
Tiếp xúc khô
Logic 0: Ngắn tới GND
Logic 1: Mở
Thiết bị đầu cuối Euroblock kiểu lò xo
Bồn rửa
200 mA mỗi kênh
0 đến 24 VDC
Nguồn x 1
Dung lượng lưu trữ x 1
2 mỗi cổng (10/100/1000 Mbps)
24/12 VDC
Thiết bị đầu cuối Euroblock bắt vít
50 W
Kim loại
IP20
BXP-A100-E2-T/E4-T/E2-T-Win10/E4-T-Win10:
210 x 166 x 48 mm (8,27 x 6,54 x 1,9 in)
BXP-A100-E2-8L-T/E4- 8L-T/E2-2L3C-T/E4-2L3C-T:
210 x 166 x 65,5 mm (8,27 x 6,54 x 2,58 in)
BXP-A100-E2-8C-T/E4-8C-T:
210 x 166 x 83 mm (8,27 x 6,54 x 3,27 inch)
BXP-A100-E2-T/E4-T/E2-T-Win10/E4-T-Win10:
2.015 g (4,44 Ib)
BXP-A100-E2-8L-T/E4-8L-T:
2.355 g (5,19 Ib)
BXP-A100-E2-2L3C-T/E4-2L3C-T:
2.208 g (4,86 Ib)
BXP-A100-E2-8C-T/E4-8C-T:
2.385 g (5,25 Ib)
Gắn tường (với bộ tùy chọn)
-30 đến 60°C (-22 đến 140°F)
-40 đến 75°C (-40 đến 167°F)
5 đến 95% (không ngưng tụ)
EN 55032/35
CISPR 32, FCC Phần 15B Loại A
BSMI
IEC 61000-4-2 ESD: Tiếp điểm: 4 kV; Không khí: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz đến 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Công suất: 0,5 kV; Tín hiệu: 0,5 kV
IEC 61000-4-5 Tăng đột biến: Công suất: 0,5 kV, Tín hiệu: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 3 V
IEC 61000-4-8 PFMF: 1 A/m ở 50 đến 60 Hz
UL 62368-1 (CB)
BSMI
IEC 60068-2-27
IEC 60068-2-64
CÙNG 1A
CÙNG 1A
RoHS, CRoHS, WEEE
RTC tích hợp (đồng hồ thời gian thực) với pin lithium dự phòng
WDT tích hợp
556.511 giờ
Telcordia (Bellcore), GB
3 năm
-------------
![]() |
|
HotLine | |
![]() |
|
![]() |
|
![]() |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN JON & JUL
Add: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0941035500
Email: sales@jon-jul.com
Website: https://jonjul-automation.com/