MGate MB3480 Bộ chuyển đổi tín hiệu MOXA

1. Giới thiệu

- MGate MB3480 Bộ chuyển đổi tín hiệu MOXA Hiện đang được Cty Jon-Jul phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.

Ethernet Interface
  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

    • Auto MDI/MDI-X connection
  • Magnetic Isolation Protection

    • 1.5 kV (built-in)
Ethernet Software Features
  • Industrial Protocols

    • Modbus TCP Client (Master)
      Modbus TCP Server (Slave)
  • Configuration Options

    • Web Console (HTTP/HTTPS)
      Device Search Utility (DSU)
      MGate Manager
      MCC Tool
      Telnet Console
  • Management

    • ARP
      DHCP Client
      DNS
      HTTP
      HTTPS
      SNMPv1/v2c/v3 Trap
      TCP/IP
      Telnet
      UDP
      SMTP
      SNMP Trap
      NTP Client
  • MIB

    • RFC1213, RFC1317
  • Time Management

    • NTP Client
Security Functions
  • Authentication

    • Local database
  • Encryption

    • HTTPS
      AES-128
      AES-256
      SHA-256
  • Security Protocols

    • HTTPS (TLS 1.2)
Serial Interface
  • No. of Ports

    • 4
  • Connector

    • DB9 male
  • Serial Standards

    • RS-232/422/485 (software selectable)
  • Baudrate

    • 50 bps to 921.6 kbps
  • Data Bits

    • 7, 8
  • Parity

    • None
      Even
      Odd
      Space
      Mark
  • Stop Bits

    • 1, 2
  • Flow Control

    • DTR/DSR
      RTS Toggle (RS-232 only)
      RTS/CTS
  • RS-485 Data Direction Control

    • ADDC (automatic data direction control)
  • Pull High/Low Resistor for RS-485

    • 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
  • Terminator for RS-485

    • 120 ohms
Serial Signals
  • RS-232

    • TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422

    • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w

    • Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w

    • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Serial Software Features
  • Industrial Protocols

    • Modbus RTU/ASCII Master
      Modbus RTU/ASCII Slave
Modbus (Transparent)
  • Max. No. of Client Connections

    • 16
  • Max. No. of Server Connections

    • 32
Power Parameters
  • Input Voltage

    • 12 to 48 VDC
  • Input Current

    • 365 mA @ 12 VDC
  • Power Connector

    • Power jack and terminal block
Physical Characteristics
  • Housing

    • Metal
  • IP Rating

    • IP30 
  • Dimensions (with ears)

    • 35.5 x 102.7 x 181.3 mm (1.40 x 4.04 x 7.14 in)
  • Dimensions (without ears)

    • 35.5 x 102.7 x 157.2 mm (1.40 x 4.04 x 6.19 in)
  • Weight

    • 740 g (1.63 lb)
Environmental Limits
  • Operating Temperature

    • 0 to 55°C (32 to 131°F)
  • Storage Temperature (package included)

    • -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity

    • 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
  • EMC

    • EN 55032/35
  • EMI

    • CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS

    • IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 2 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 3 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
      IEC 61000-4-11
  • Safety

    • IEC 62368-1
      UL 62368-1
MTBF
  • Time

    • 1,213,993 hrs
  • Standards

    • Telcordia SR332
Warranty
  • Warranty Period

    • 5 years

    CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN JON & JUL là đại lý phân phối chính hãng các sản phẩm của MOXA tại Việt Nam.

    Xem thêm các sản phẩm liên quan Tại đây

    Quý khách hàng có thắc mắc về thông tin sản phẩm vui lòng liên hệ:

    SĐT: 0374830598 (Zalo) - Mr.Hưng
    Gmail: 
    Hung@Jon-Jul.com

    Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam