List code Leuze - Thiết bị tự động hóa, đo lường

MÃ CODE:

KD U-M12-4A-P1-100

Dòng dây cáp và đầu nối

 

Cables and connectors series
KD U-M12-4A-P1-050
RK 93/4-150 L

Dòng cảm biến chuyển đổi:

Switching sensors series
HRT 96M/P-1630-800-41
PRK28/4P-M12
IS 218MM/2NO-8N0
HT15/4X-M12
LE25C.1/4P-M12
LE25C/4P-M12
FT328.3/2N
FT318BI.3/2N-M12
LS55CI.H2O/77-200-M12
HT46C.SL/4P-M12
LE55CI.H2O/4P-200-M12
IS 230MM/4NO-10E-S12
LE3C/4W-200-M8
IS 108 MM/2NO-4N0
DB112 UP.1-20,2500
IS 208MM/4NO-1E5-S12
DMU318-400.3/2VK-M12
PRK 96M/P-1838-41
ISS 112MM/4NO-8N0-M12
HRTR 55/66,200-S12
HT3C-350F/4P-200-M8
PRK46C.D/48-M12
ODSL 8/V66-500-S12
ET328.3/4P-M12
PRK46C.D1/PX-M12
LS 5/9D
IS 112MM/2NC-4E0M12
KRTM 20M/N-20-6320-S12
A7-V1-MP1-BZ2-S-DS-ROG-T-100
LS25C/XX-M12
LE25C/4W-M12
IPRK 46B/4,200-S12 S-Ex n
DRT25C.3/L6-M12
PRK18B.TT3/LP-M12
PRK3CL1.A3/4T-200-M12
LSE 55/441.H2O,200-S12
LSS 55.H2O,200-S12
PRK15.XD1/4P-M12
PRK46C.1/4P-M12
PRK18B.T2/4P-M12
LSS 96M-180W-44
LSE 96M/A-182W-44
VDB 112B/6P
ODSLR 96B M/C6-2000-S12

Dòng cảm biến đo lường

Measuring sensors series
BPS 307i SM 100
PRK5.H3/2N
DMU318-400.3/2VK-M12
BPS 348i SM 100
AMS 304i 40 H
ODS9L2.8/LAK-450-M12
BPS 338i SM 100
L200-M1C3-SLM24-PB-L2G

Dòng thiết bị an toàn 

Safety products series
S300-M13C3-M20-31
SLSSR 8.8-S12
MLC500T14-900
MLC510R14-900
MLD530-RT3M
MLD535-RT3
DDLS 508 120.4 L

Dòng truyền dữ liệu quang

Optical data transmission series
MTKS 50x50.1

Dòng phụ kiện

 

Accessories Series
BT-SET-240BC
MTKZ 15-30 SET
BCB G40 H47 L050
MLD-M003
MLD-XM03
MLD520-RT3
UDC-1600-S2
UDC-2500-S2
TKS 50X50.1
A7-V1-MP1-BZ2-S-DS-ROG-T-100
MLD-M002
CB-M12-5000E-8GF

Chuỗi công nghệ mạng và kết nối

Network and Connection Technology Series
KD U-M12-4A-V1-050
KD S-M12-8A-P1-050
MS 307
MA 2
KD S-M12-CA-P1-100
KS ET-M12-4A-P7-050
KD S-M12-CA-P1-050
KD S-M12-8A-P1-020
KD S-M12-5A-P1-050
KD S-M12-5A-P1-100
DCR 202i FIX-M1-102-R3-P

Chuỗi nhận dạng

Identification series
BCL 508i OM 100
BCL 608i SM 102
BCL 8 SN 552