ND05-PATAAC-RC Flow Sensor Aichi Tokei Denki
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: Aichi Tokei Denki
Danh mục: Máy đo lưu lượng
Nhà cung cấp: Jon & Jul Viet Nam
Xuất sứ: Japan
Bảo hành: 12 tháng
Ứng dụng sản phẩm: Thiết bị tự động hóa
ND05-PATAAC-RC Flow Sensor Aichi Tokei Denki
1. Giới thiệu
- ND05-PATAAC-RC Flow Sensor Aichi Tokei Denki Hiện đang được Cty Jon-Jul phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.
2. Đặc trưng
Cảm biến lưu lượng loại ND có nguyên lý đo cánh quạt và phù hợp để đo nhiều loại chất lỏng. Đây là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi với chất lượng cao với mức giá thấp.
・Khả năng lặp lại tuyệt vời ・Cảm biến từ tính tích hợp trong bộ khuếch đại, có khả năng chống nhiễu mạnh, hoạt động tỷ lệ thuận với tốc độ dòng chảy.・Đầu ra xung bằng bộ thu mở.・Đo nhiều loại tốc độ dòng chảy với độ chính xác cao.・Cấu trúc đơn giản do sử dụng phương pháp cánh quạt dòng tiếp tuyến làm nguyên lý đo.・Có khả năng đo nhiều chất lỏng khác nhau.・Sản phẩm được chứng nhận CE ・Tuân thủ RoHS (Tuân thủ chỉ thị RoHS để giải quyết các vấn đề môi trường.)
Các chức năng cơ bản nâng cao, thân thiện với người dùng và tiết kiệm chi phí là những điểm chính
Dòng ND cung cấp phép đo có độ chính xác cao không chỉ cho nước lạnh và ấm mà còn cho cả nước tinh khiết, chất lỏng hóa học, v.v. Thân máy nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và tương thích với nhiều loại chất lỏng với vật liệu vỏ được lựa chọn cẩn thận như PP, ETFE, PPO, v.v., và với cảm biến từ tính có độ nhạy cao do chính chúng tôi phát triển. Do đó, loạt sản phẩm này được áp dụng rộng rãi cho các phép đo lưu lượng khác nhau cũng như việc kiểm soát và giám sát nó.
3. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn (ND05-NATAAC - ND10-NATAAA)
Model | ND05-NATAAC-RC | ND05-PATAAC-RC | ND05-TATAAA-RC | ND10-NATAAA | |
---|---|---|---|---|---|
Flow rate range | 0.3 – 3.0 L/min | 1.5 – 20 L/min | |||
Accuracy | ±2%RS (In the standard installation position) | ||||
Measurable liquid | Types of measurable liquid (Please decide based on the major materials exposed to fluid, which are described below.) | ||||
Maximum operating pressure | 1MPa (When the liquid is at 20°C) | ||||
Pressure loss | 12 kPa or less (at 3 L/min) | 20 kPa or less (at 20 L/min) | |||
Range of liquid viscosity | 0.5 – 1.5 mPa・s (Water equivalent) | ||||
Fluid temperature range | 0 to + 70℃ | 0 to + 60℃ | 0 to + 70℃ | ||
Responsiveness | -10 to +70℃ 35 to 85%RH (No condensing) | ||||
Output signal | Open collector pulse, 4-wire Length of wire: Approx. 600 mmDuty ratio 3/7 < A/B < 7/3 | ||||
Pulse constant | 2.5 mL/P | 7.69 mL/P | |||
Maximum frequency | 20Hz | Approx. 44Hz | |||
Minimum pulse width | 0.015s | Approx. 0.007s | |||
Applied voltage range | 3 – 24VDD | ||||
Power consumption | 0.2 VA or less | ||||
Structure | Splash-proof structure (IP64 compatible) for indoor use | ||||
Connection | R1/2 | ||||
Mass | Approx. 150g | Approx. 120g | |||
Major materials of the part exposed to liquid | Case | Denatured PPO | PP | ETFE | Denatured PPO |
Impellers | POM | ETFE | POM | ||
Pivot | SUS304 | PA | ETFE | SUS304 | |
O-ring | NBR | FKM | NBR | ||
Magnet | Sm-Co * | Ba-Fe |
ND10-PATAAA - ND20-PATAAA
Model | ND10-PATAAA-RC | ND10-TATAAA-RC | ND20-PATAAA-RC | ND20-PATAAA | |
---|---|---|---|---|---|
Flow rate range | 1.5 – 20 L/min | 1.0 – 10 L/min | 3.0 – 60 L/min | ||
Accuracy | ±2%RS (In the standard installation position) | ||||
Measurable liquid | Types of measurable liquid (Please decide based on the major materials exposed to fluid, which are described below.) | ||||
Maximum operating pressure | 1MPa (When the liquid is at 20°C) | ||||
Pressure loss | 20 kPa or less (at 20 L/min) | 15 kPa or less (at 10 L/min) | 60 kPa or less (at 60 L/min) | ||
Range of liquid viscosity | 0.5 – 1.5 mPa・s (Water equivalent) | ||||
Fluid temperature range | 0 to + 60℃ | ||||
Responsiveness | -10 to +70℃ 35~85%RH (No condensing) | ||||
Output signal | Open collector pulse, 4-wire Length of wire: Approx. 600 mmDuty ratio 3/7 < A/B < 7/3 | ||||
Pulse constant | 7.69 mL/P | 25 mL/P | |||
Maximum frequency | Approx.44Hz | Approx.22Hz | 40Hz | ||
Minimum pulse width | Approx.0.007s | Approx.0.014s | 0.0075s | ||
Applied voltage range | 3 – 24VDD | ||||
Power consumption | 0.2 VA or less | ||||
Structure | Splash-proof structure (IP64 compatible) for indoor use | ||||
Connection | R1/2 | R3/4 | |||
Mass | Approx. 120g | Approx. 360g | |||
Major materials of the part exposed to liquid | Case | PP | ETFE | PP | |
Impellers | POM | ETFE | POM | ||
Pivot | PA | ETFE | SUS304 | ||
O-ring | FKM | ||||
Magnet | Ba-Fe | Sm-Co * | Ba-Fe |
– ND05-TATAAA and ND10-TATAAA should only be installed in the standard installation position. *1. Apply the same voltage to the sensor power supply (red – black) and pulse output (blue and white – black). *2. This magnet is not exposed to liquid.
4. Kích thước
Model | ND05 | ND10 | ND20 |
---|---|---|---|
A | 80 | 80 | 110 |
B | 47 | 47 | 58 |
C | 37.5 | 37.5 | 50 |
D | 49 | 49 | 65 |
E | 47 | 47 | 68 |
F | 12.5 | 12.5 | 18 |
G | 16 | 16 | 23 |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN JON & JUL là đại lý phân phối chính hãng các sản phẩm của Aichi Tokei Denki tại Việt Nam.
Xem thêm các sản phẩm liên quan Tại đây
Quý khách hàng có thắc mắc về thông tin sản phẩm vui lòng liên hệ:
SĐT: 0374830598 (Zalo) - Mr.Hưng
Gmail: Hung@Jon-Jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam