OF10ZZT-AR Microstream Sensor Aichi Tokei Denki
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: Aichi Tokei Denki
Danh mục: Cảm biến vi dòng
Nhà cung cấp: Jon & Jul Viet Nam
Xuất sứ: Japan
Bảo hành: 12 tháng
Ứng dụng sản phẩm: Thiết bị tự động hóa
OF10ZZT-AR Microstream Sensor Aichi Tokei Denki
1. Giới thiệu
- OF10ZZT-AR Microstream Sensor Aichi Tokei Denki Hiện đang được Cty Jon-Jul phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.
Model OF là cảm biến lưu lượng bánh răng hình bầu dục nhỏ gọn và không yêu cầu bất kỳ chiều dài ống thẳng nào nên có thể dễ dàng lắp đặt trong máy móc và hệ thống. Có thể đo được chất lỏng bao gồm nhiên liệu như dầu hỏa và dầu nặng. Do khả năng lặp lại tuyệt vời, nó có giá trị trong nhiều ứng dụng khác nhau như máy lọc máu, máy in offset, lò nướng điện, máy làm bánh mì, máy bán hàng tự động cho chất tẩy rửa gia dụng, bộ phân phối nạp Adblue cho ô tô diesel, v.v.
Ví dụ ứng dụng đo lưu lượng chất lỏng
của nhiều loại máy khác nhau trong nhiều lĩnh vực sử dụng.
2. Đặc trưng
Cảm biến lưu lượng OF-Z thích hợp để đo dầu (dầu nặng, dầu nhẹ, dầu nóng, v.v.). Nó là một cảm biến lưu lượng với các bánh răng hình elip để đo lưu lượng vi mô một cách chính xác.
・Đo dầu nặng, nhẹ, dầu nóng, v.v.
・Đo phạm vi dòng chảy vi mô bằng công nghệ sản xuất vượt trội.
・Tốt trong việc đo lưu lượng xung.
・Cảm biến từ tính tích hợp trong bộ khuếch đại, có khả năng chống nhiễu mạnh, đầu ra tỷ lệ thuận với tốc độ dòng chảy.
・Xung đầu ra bằng bộ thu hở hoặc xung điện áp.
・Đo nhiều loại tốc độ dòng chảy với độ chính xác cao.
・Cấu trúc đơn giản do bánh răng hình elip được sử dụng làm nguyên lý đo.
・Có khả năng đo nhiều chất lỏng khác nhau.
・Khiếu nại RoHS (Tuân thủ chỉ thị RoHS để giải quyết các vấn đề môi trường.)
3. Thông số kỹ thuật
Model | OF05ZAT | OF10ZAT | OF05ZZT | OF10ZZT | |
---|---|---|---|---|---|
Flow rate range | Liquid viscosity0.3 – 0.8mPa・s | 0.085 – 0.85L/min | 0.7 – 5L/min | 0.085 – 0.85L/min | 0.7 – 5L/min |
Liquid viscosity0.8 – 2.0mPa・s | 0.05 – 0.85L/min | 0.35 – 5L/min | 0.05 – 0.85L/min | 0.35 – 5L/min | |
Liquid viscosity2.0 – 5.0mPa・s | 0.017 – 0.85L/min | 0.17 – 5L/min | 0.017 – 0.85L/min | 0.17 – 5L/min | |
Liquid viscosity5.0 – 200mPa・s | 0.0085-0.85L/min | 0.085 – 5L/min | 0.0085 – 0.85L/min | 0.085 – 5L/min | |
Accuracy | ±2%RS(In the standard installation position) | ||||
Measurable liquid | Types of measurable liquid | Please decide based on the major materials exposed to the fluid, which are described below. | |||
Major measurable liquid | Cold and hot water and heating, light and heavy oil | Mildly acidic and mildly alkaline liquid | |||
Maximum operating pressure | 0.5MPa(When the liquid is at 20°C). | ||||
Pressure loss | 4 kPa or less | 10 kPa or less | 4 kPa or less | 10 kPa or less | |
Fluid temperature range | -10 to +70℃(No condensing) | ||||
Responsiveness | -10 to +70℃ 35~85%RH(No condensing) | ||||
Output signal | Voltage pulse output | Voltage pulse 3-wireLength of wire: Approx. 480 mmVoltage pulse duty ratio 2/8 < A/B < 8/2When voltage is applied at 12 VDC or less,High: 10 VDC or moreLow: 1 VDC or less | |||
Open collector output | Open collector pulse (Capacity: 6 mA DC or less)Length of 4 lead wire: Approx. 600 mm | ||||
Pulse constant | 0.46mL/P | 2.5mL/P | 0.46mL/P | 2.5mL/P | |
Maximum frequency | Approx. 31Hz | Approx. 34Hz | Approx. 31Hz | Approx. 34Hz | |
Minimum pulse width | Approx. 0.0065s | Approx. 0.006s | Approx. 0.0065s | Approx. 0.006s | |
Applied voltage range | 3 – 24VDC *1 | ||||
Power consumption | 0.2VA or less | ||||
Structure | Splash-proof structure (IP64 compatible) for indoor use | ||||
Connection | R1 / 4 | R1 / 2 | R1 / 4 | R1 / 2 | |
Mass | Approx. 100 g | Approx. 140 g | Approx. 100 g | Approx. 140 g | |
Major materials of the part exposed to liquid | Case | PPS | |||
Rotor | PPS | ||||
O-ring | NBR | FKM | |||
Shaft | SUS304 | SiC |
- Nếu chất lỏng có thể chứa các hạt mịn, vui lòng lắp bộ lọc có lưới #80 hoặc cao hơn trước cảm biến lưu lượng. – Không đo xăng, natri hydroxit (xút ăn da), nước có oxy (Oxydol) và acidum hydrochloricum (dung dịch axit mạnh). *1. Cấp điện áp tương tự cho nguồn điện cảm biến (đỏ – đen) và đầu ra xung (xanh và trắng – đen). (Chỉ áp dụng cho đầu ra cực thu hở)
Kích thước
Model | OF05 | OF10 |
---|---|---|
A | 80 | 90 |
B | 46.9 | 46.9 |
C | 46.9 | 46.9 |
D | 8 | 8.5 |
E | 27.3 | 40.3 |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN JON & JUL là đại lý phân phối chính hãng các sản phẩm của Aichi Tokei Denki tại Việt Nam.
Xem thêm các sản phẩm liên quan Tại đây
Quý khách hàng có thắc mắc về thông tin sản phẩm vui lòng liên hệ:
SĐT: 0374830598 (Zalo) - Mr.Hưng
Gmail: Hung@Jon-Jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam