AP-400E Máy đo nhiệt độ Anritsu

1. Giới thiệu

- AP-400E Máy đo nhiệt độ Anritsu Hiện đang được Cty Jon-Jul phân phối độc quyền và rộng rãi tại thị trường Việt Nam.

- Phạm vi đo lường:
E -200 đến 800°C / K -200 đến 1370°C

- In thủ công:
Có thể in thủ công chỉ bằng cách nhấn phím PRINT. Dữ liệu đo được với thời gian tuyệt đối (Giờ: Phút: Giây) có thể được in.

- In khoảng thời gian:
Phím SET cho phép người vận hành chọn chế độ thời gian từ tám loại khoảng thời gian

- In số:
Bản in đánh số cung cấp dữ liệu đo và đánh số tuần tự.

-Chức năng bộ nhớ:
Chức năng bộ nhớ cho phép in hàng loạt dữ liệu đo được lưu trong bộ nhớ trong. (dữ liệu tối đa 100 dòng)

2. Thông số kỹ thuật

 

Model

AP-400

AP-450

Display

LCD

Input connector

ASP

ANP

Channel

1ch

Input (Thermocouple type)

Type E or K 
(Not switchable)

Type E, K, J, T, R
(Not switchable)

Signal source resistance

Max.500Ω

Measurement range

(Table1)

Measurement accuracy

(Table2)

Reference junction
compensation accuracy

±0.2°C at 25°C±10°C

Temperature coefficient

±0.01% of measurement range / °C : Outside 25°C±10°C

Environmental limit

Operation

0 to 40°C, 0 to 80%RH (Non condensing)

Storage

-20 to 50°C, 0 to 85%RH (Non condensing)

Sampling rate

(Table3)

Battery life

(Table3)

power supply

Dry battery

4 AA Alkaline dry cell batteries

AC power

AC Adaptor(optional accessories)

Linearizer

Digital linearizer method (compliant with IEC 60584-1(2013))

Print out

Character size 2.5mm,Paper width 37mm (1000 lines/roll), Thermal line dot printing

Memory

100 data

Internal battery

Lithium battery (For clock backup)

Dimensions

approx. 68(W)╳201(H)╳42(D)mm
[Protruded parts excluded]

Weight

approx.350g (include batteries)

Supplied accessories

Soft case,4 AA Alkaline dry cell batteries,
Paper jam fixer, User's manual, Print paper(ACAP4),
Test report and User registration form

Bảng 1: Phạm vi đo 

Type °C
1°C Resolution 0.1°C Resolution
E -200 to 800°C -104.9 to 504.9°C
K -200 to 1370°C
J -200 to 1100°C
T -200 to 400°C -104.9 to 400.0°C
R 0 to 1760°C -

* Tự động chuyển sang phạm vi độ phân giải 1°C khi nhiệt độ hỗn loạn nằm ngoài phạm vi độ phân giải 0,1°C.

Bảng 2: Độ chính xác của phép đo

Type °C
E, K, J, T 0.1°C Resolution 0°C to ± (0.05% of reading + 0.2°C)
to 0°C ± 0.5°C
1°C Resolution 0°C to ± (0.1% of reading +1°C)
to 0°C ± (0.5% of reading +1°C)
R 1°C Resolution ± (0.1% of reading +3°C)

Bảng 3: Tốc độ lấy mẫu và tuổi thọ pin

 

Interval Sampling rate Battery life
No printing mode 2times / second approx. 110hours
3 seconds 2times / second approx. 15hours
10 seconds 1time / 5seconds approx. 60hours
30 seconds 1time / 5seconds approx. 90hours
1 minute 1time / 10seconds approx. 120hours
5 minutes 1time / minute approx. 8days
10 minutes 1time / minute approx. 9days
30 minutes 1time / minute approx. 10days
60 minutes 1time / minute approx. 10days

Phụ kiện tùy chọn:

AC-adaptor AD-100-500-HR-R(for AC100V),AD-115-500-HR-R(for AC115V),
AD-220-500-HR-R(for AC220V)
Print paper ACAP4 (5 pcs/set)

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN JON & JUL là đại lý phân phối chính hãng các sản phẩm của Anritsu  tại Việt Nam.

Xem catalog của sản phẩm Tại đây

Xem thêm các sản phẩm liên quan Tại đây

Quý khách hàng có thắc mắc về thông tin sản phẩm vui lòng liên hệ:

SĐT: 0374830598 (Zalo) - Mr.Hưng
Gmail: 
Hung@Jon-Jul.com

Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam