Nhiệt kế cầm tay HR-1100K Anritsu Việt Nam

Giới thiệu nhiệt kế cầm tay HR-1100K Anritsu Việt Nam

Nhiệt kế cầm tay HR-1100K của Anritsu là một thiết bị đo nhiệt độ cao cấp, được thiết kế để cung cấp các phép đo nhiệt độ chính xác và nhanh chóng trong nhiều ứng dụng khác nhau. 

Đặc điểm nổi bật nhiệt kế cầm tay HR-1100K Anritsu Việt Nam

  • Độ chính xác cao: HR-1100K cung cấp các phép đo nhiệt độ với độ chính xác cao, đảm bảo kết quả tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu.
  • Thiết kế nhỏ gọn: Với thiết kế cầm tay nhỏ gọn và nhẹ, nhiệt kế này dễ dàng mang theo và sử dụng ở nhiều địa điểm khác nhau.
  • Dễ sử dụng: Giao diện người dùng thân thiện với màn hình hiển thị rõ ràng, giúp người dùng dễ dàng đọc kết quả và thực hiện các thao tác đo.
  • Phạm vi đo rộng: HR-1100K có khả năng đo nhiệt độ trong phạm vi rộng, phù hợp cho nhiều loại vật liệu và môi trường khác nhau.
  • Chức năng lưu trữ dữ liệu: Thiết bị này có thể lưu trữ các giá trị đo được, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và phân tích dữ liệu nhiệt độ qua thời gian.
  • Ứng dụng đa dạng: HR-1100K lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, y tế, dược phẩm, điện tử và nhiều ngành khác cần kiểm soát nhiệt độ chính xác.

Ứng dụng nhiệt kế cầm tay HR-1100K Anritsu Việt Nam

  • Ngành thực phẩm: Đảm bảo các sản phẩm thực phẩm được bảo quản và chế biến ở nhiệt độ an toàn.
  • Ngành y tế và dược phẩm: Kiểm tra và giám sát nhiệt độ trong quá trình sản xuất và bảo quản dược phẩm.
  • Ngành điện tử: Giám sát nhiệt độ trong quá trình sản xuất và thử nghiệm các thiết bị điện tử.
  • Các phòng thí nghiệm nghiên cứu: Đo lường nhiệt độ chính xác trong các thí nghiệm khoa học.

Nhiệt kế cầm tay HR-1100K của Anritsu là một công cụ quan trọng cho bất kỳ ứng dụng nào đòi hỏi độ chính xác cao trong việc đo nhiệt độ. Với thiết kế tiện lợi và các tính năng ưu việt, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Thông số kỹ thuật nhiệt kế cầm tay HR-1100K Anritsu Việt Nam

Mẫu HR-1100
Màn hình Màn hình tinh thể lỏng
Thông số kỹ thuật chống thấm nước Tương đương với IPX5
Đầu nối đầu vào ASP
Kiểu đầu vào Đầu vào cặp nhiệt điện: Loại E, K
Kênh 1ch
Điện trở nguồn tín hiệu Tối đa 1k ohm
Phạm vi đo lường Độ phân giải 1°C -200 đến 800°C
K -200 đến 1370°C
Độ phân giải 0,1°C

-104,9 đến 504,9°C

(Tự động chuyển sang phạm vi độ phân giải 1°C khi nhiệt độ đo được nằm ngoài phạm vi độ phân giải 0,1°C.)

K

-104,9 đến 504,9°C

(Tự động chuyển sang phạm vi độ phân giải 1°C khi nhiệt độ đo được nằm ngoài phạm vi độ phân giải 0,1°C.)

Đo lường độ chính xác Độ phân giải 1°C 0°C đến ± (0,1% giá trị đọc +1°C)
đến 0°C ± (0,5% giá trị đọc +1°C)
Độ phân giải 0,1°C 0°C đến ± (0,05% giá trị đọc + 0,2°C)
đến 0°C ± (0,15% giá trị đọc + 0,2°C)
Độ chính xác bù điểm nối tham chiếu ±0,2°C ở 25°C±10°C
Hệ số nhiệt độ*1

±0,02×Δt°C (Thêm giá trị thu được bằng cách nhân nhiệt độ dư thừa.Δt[°C] với hệ số vào độ chính xác tổng thể. Ví dụ, thêm ±0,3°C ở nhiệt độ phòng là 0°C hoặc 50°C)

Môi trường hoạt động

0 đến 50°C, 0 đến 80%RH (Không ngưng tụ)

Môi trường lưu trữ

-20 đến 50°C, 0 đến 85%RH (Không ngưng tụ)

Tuổi thọ pin khoảng 900 giờ
Nguồn điện (Pin khô) 4 pin AA Alkaline
Nguồn điện (nguồn AC) -
Tỷ lệ lấy mẫu khoảng 200ms
Bộ tuyến tính hóa Phương pháp tuyến tính hóa kỹ thuật số (Tuân thủ JIS C1602-2015)
Kích thước (mm) xấp xỉ 82(w)×166(H)×36(D) [Không bao gồm các phần nhô ra]
Cân nặng khoảng 350g [Bao gồm Pin]
Phụ kiện đi kèm Hướng dẫn sử dụng, Báo cáo thử nghiệm, Vỏ mềm,
Dây đeo tay, 4 pin AA Alkaline
Tiêu chuẩn tương thích

EMC:EN61326-1:2013, EN 61326-2-1:2013 loại A Bảng 2 (Công nghiệp)

RoHS:IEC EN 63000:2018

 

Xem thêm tài liệu kỹ thuật tại đây

Xem thêm các sản phẩm kỹ thuật khác tại đây