ARF5500 Máy đo lưu lượng radar Alia Việt Nam
Giới thiệu ARF5500 Alia Việt Nam
Máy đo lưu lượng radar là máy đo lưu lượng tự động dựa trên công nghệ vi sóng, đo tốc độ dòng chảy và mức chất lỏng theo cách không tiếp xúc để cho phép đo lưu lượng.
Cảm biến được sử dụng để theo dõi tốc độ dòng chảy của các kênh hở như sông, kênh tưới tiêu hoặc hệ thống nước thải, đồng thời theo dõi và điều khiển các nhà máy thủy điện và nhà máy xử lý nước thải.
Sản phẩm có mức tiêu thụ điện năng thấp, kích thước nhỏ, độ tin cậy cao và bảo trì dễ dàng; quá trình đo không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, trầm tích, chất ô nhiễm sông, chất nổi trên bề mặt và các yếu tố khác.
Đặc trưng ARF5500 Alia Việt Nam
- Vận tốc đo lên tới 20 m/s, độ chính xác lên tới ±0,01 m/s
- Phạm vi đo mực nước lên tới 40 m, độ chính xác lên tới ± 2 mm
- Đo lưu lượng hai hướng
- Với chế độ mưa để tránh nhiễu do mưa
- Cấp chống nước IP68, hoàn hảo cho việc lắp đặt ngoài trời
- Đo lường không tiếp xúc, không bị ảnh hưởng bởi gió, nhiệt độ, sương mù, trầm tích, nổi, v.v.
- Tiêu thụ điện năng thấp, có thể sử dụng năng lượng mặt trời, dễ lắp đặt và không cần bảo trì
- Giao diện RS485/4-20 mA, phần mềm cấu hình và hệ thống giám sát tuyệt vời
Thông số kỹ thuật ARF5500 Alia Việt Nam
Measure Principle | ||
Velocity |
: | Radar Doppler |
Level |
: | Radar |
Velocity | ||
Radar Power |
: | 100 mW |
Radar Frequency |
: | 24 GHz |
Measuring Range |
: | 0.03-20 m/s |
Measuring Accuracy |
: | ±0.01 m/s; ±2% FS whichever is greater |
Measuring Resolution |
: | 1 mm/s |
Beam Angle α |
: | 12° |
Level | ||
Radar Power |
: | 10 mW |
Radar Frequency |
: | 60 GHz (80 GHz) |
Measuring Range |
: | 0.2-7 m, 0.2-10 m, 0.2-20 m, |
: | 0.2-30 m, 0.2-40 m | |
Measuring Accuracy |
: | ±2 mm; ±0.05% FS whichever is greater |
Measuring Resolution |
: | 1 mm |
Beam Angle α |
: | 8° |
Process Temperature | : | -35~70 °C |
Housing Material | : | Aluminum Alloy |
Protection Class | : | IP68 |
Hiển thị & Ghi âm | : | ARC800 (Tùy chọn) | |
Kích thước DIN |
: | 96*96mm | |
Đầu vào |
: |
|
|
đầu ra |
: | 4-20 mA, Rơle | |
Đầu ra lưu lượng kế | : | 4-20 mA (Tùy chọn) | |
Trọng tải |
: | Tối đa. 500 Ω | |
Loại đầu ra |
: | Mức chất lỏng, Khoảng cách, tốc độ dòng chảy | |
Truyền thông lưu lượng kế | : | RS485 (Giao thức MODBUS RTU) | |
Phương thức giao tiếp | : | RS485 | |
: | 9600 bps-115200 bps | ||
: | 8 bit, không chẵn lẻ | ||
: | dừng lại 1 chút | ||
Nguồn cấp | : | 7-32 VDC | |
: | 5,5-32 VDC (Tùy chọn) | ||
Hoạt động hiện tại | : | ||
Chế độ làm việc |
: | 25 mA ở 12 VDC | |
Chế độ chờ |
: | 1 mA ở 12 VDC | |
Lớp bảo vệ ánh sáng | : | 6 KV | |
Chiều dài cáp từ xa | : | Tối đa. 200 m | |
Kích thước | : | 160*100*90mm | |
Cân nặng | : | < 1kg | |
Gắn | : | Gắn cực |
Xem thêm tài liệu kỹ thuật tại đây
Xem thêm các sản phẩm kỹ thuật khác tại đây
Link FaceBook Jon&Jul VietNam
-------------