CanNeed-MBT-300
Máy đo độ dày chai bằng từ tính CanNeed Việt Nam

Máy đo độ dày chai bằng từ tính CanNeed-MBT-300 là một thiết bị đo độ dày tiên tiến, lý tưởng cho việc kiểm tra độ dày của các vật liệu không từ tính như nhựa, kính, vật liệu tổng hợp, nhôm và titan. Được thiết kế dựa trên lý thuyết Hiệu ứng Hall, máy đo này cung cấp độ chính xác cao mà không bị ảnh hưởng bởi hình dạng của mẫu. Máy đo CanNeed-MBT-300 cung cấp kết quả đo chính xác và nhanh chóng, là công cụ lý tưởng cho các ứng dụng kiểm tra chất lượng và nghiên cứu.

Đặc điểm nổi bật

  • Probe bền bỉ hơn: Máy được trang bị probe với khả năng chống mài mòn cao hơn.
  • Nhiều kích thước bóng từ tính: Bao gồm các kích thước bóng từ tính 5.00mm và 7.00mm, giúp đo lường linh hoạt hơn.
  • Phạm vi đo lớn hơn: Đo độ dày lên đến 25.4mm với bộ hiệu chuẩn mở rộng.
  • Màn hình lớn hơn: Màn hình màu lớn với chữ số lớn hơn giúp đọc kết quả dễ dàng hơn.
  • Kết nối dữ liệu: Cổng RS-232 cho phép kết nối với hệ thống SPC để quản lý dữ liệu.

Thông số kỹ thuật

  • Đường kính bóng thép:
    • 1/16″ (1.59mm): Phạm vi đo .0004-.0900″ (0.1000-2.590mm), Độ chính xác ±4% (Hiệu chuẩn một điểm), ±3% (Hiệu chuẩn nhiều điểm)
    • 1/8″ (3.18mm): Phạm vi đo .0004-.1800″ (0.1000-4.570mm), Độ chính xác ±4% (Hiệu chuẩn một điểm), ±2% (Hiệu chuẩn nhiều điểm)
    • 3/16″ (4.76mm): Phạm vi đo .0004-.2500″ (0.1000-6.350mm), Độ chính xác ±3% (Hiệu chuẩn một điểm), ±1% (Hiệu chuẩn nhiều điểm)
    • Bóng từ tính 5.00mm: Phạm vi đo .0004-.7500″ (4.00-19.00mm), Độ chính xác ±3% (Hiệu chuẩn một điểm), ±1% (Hiệu chuẩn nhiều điểm)
    • Bóng từ tính 7.00mm: Phạm vi đo .0004-.7500″ (4.00-25.4mm), Độ chính xác ±3% (Hiệu chuẩn một điểm), ±1% (Hiệu chuẩn nhiều điểm)
  • Độ chính xác: Phụ thuộc vào phạm vi đo; thông tin chi tiết có trong hướng dẫn sử dụng.
  • Tốc độ quét: Lên đến 16 lần mỗi giây (tùy chọn).
  • Độ phân giải: 0.01 mm hoặc 0.001 mm (0.001″ hoặc 0.0001″).
  • Màn hình: Màn hình LCD hiển thị đọc giá trị thời gian thực, giá trị tối thiểu, trạng thái báo động và thông tin dữ liệu.
  • Ghi dữ liệu: Lưu, xem lại, xóa và truyền tải 95.000 kết quả đo độ dày.
  • Đầu ra dữ liệu: Cổng RS-232.
  • Báo cáo tại chỗ: Giá trị tối thiểu, tối đa, giá trị trung bình, và độ lệch chuẩn (SD).
  • Hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn chuẩn hai điểm hoặc hiệu chuẩn nhiều điểm lên đến 9 điểm tham chiếu.
  • Chế độ sai lệch: Hiển thị sự khác biệt giữa độ dày thực tế và độ dày tham chiếu đã cài đặt.
  • Chế độ báo động: Có thể lập trình báo động cao và thấp với âm thanh và chỉ thị trực quan.
  • Nguồn điện: 100/120/220/240 VAC, 48-62 Hz.
  • Pin: Pin Nickel-Cadmium có thể sạc lại, thời gian sử dụng 8-16 giờ tùy thuộc vào trạng thái đèn nền; thời gian sạc là 2 giờ.
  • Đơn vị đo: Có thể lựa chọn inch hoặc mm.
  • Ngôn ngữ: Tiếng Anh hoặc Tiếng Trung.
  • Nhiệt độ làm việc: 0 - +50°C.
  • Kích thước: 300 x 190 x 50mm.
  • Trọng lượng tịnh: 4 kg.

Ứng dụng của thiết bị

  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Đảm bảo độ dày của các sản phẩm trong quá trình sản xuất đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu.
  • Kiểm tra vật liệu: Đánh giá độ dày của vật liệu trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
  • Nghiên cứu và phát triển: Kiểm tra và xác minh độ dày của các vật liệu mới trong giai đoạn phát triển sản phẩm.
  • Bảo trì và kiểm tra an toàn: Sử dụng để kiểm tra độ mòn của các thành phần theo thời gian.
  • Kiểm tra tuân thủ: Đảm bảo các sản phẩm đáp ứng yêu cầu quy định về độ dày trong các ngành công nghiệp như hàng không, ô tô, và điện tử.

Lợi ích khi sử dụng

  • Độ chính xác cao: Đảm bảo kết quả đo chính xác và đáng tin cậy cho các ứng dụng kiểm tra nghiêm ngặt.
  • Dễ sử dụng: Thiết kế đơn giản với màn hình lớn giúp người dùng dễ dàng thao tác và đọc kết quả.
  • Tiết kiệm thời gian: Tốc độ đo nhanh lên đến 16 lần mỗi giây giúp thu thập dữ liệu hiệu quả hơn.
  • Dữ liệu lưu trữ lớn: Lưu trữ đến 95.000 kết quả đo giúp dễ dàng theo dõi và phân tích dữ liệu.
  • Tính linh hoạt cao: Có thể đo lường nhiều loại vật liệu và kích thước khác nhau nhờ vào các tùy chọn bóng từ tính và phạm vi đo rộng.

Xem thêm các sản phẩm kỹ thuật khác tại đây