Đồng hồ đo lực kéo DN1 – Hans-Schmidt Vietnam
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: Hans-Schmidt
Danh mục: Thiết bị tự động hóa
Nhà cung cấp: Jon & Jul Việt Nam
Xuất sứ:
Bảo hành: 12 Tháng
Ứng dụng sản phẩm: Phụ kiện
Đồng hồ đo lực kéo DN1 – Hans-Schmidt Vietnam
Đặc điểm DN1:
Đồng hồ đo lực kéo DN1 của Hans-Schmidt là một thiết bị đo lường chất lượng cao, lý tưởng cho việc đo lực kéo trong các ngành công nghiệp dệt, sợi và dây. Với thiết kế cơ học bền bỉ và màn hình analog dễ đọc, DN1 cung cấp các phép đo chính xác và đáng tin cậy. Đặc biệt, thiết bị này còn được trang bị bộ bù độ dày vật liệu để cân bằng các đường kính khác nhau của vật đo, phù hợp với nhiều loại ứng dụng.
Thông số kỹ thuật
- Điều chỉnh: theo tiêu chuẩn của SCHMIDT
- Độ chính xác: ±1 % toàn thang đo (Full Scale) hoặc ±1 vạch thang đo
- Đường kính thang đo: 54 mm
- Phạm vi nhiệt độ: 10 – 45 ºC
- Độ ẩm không khí: tối đa 85 % độ ẩm tương đối
- Vật liệu vỏ: Đúc nhôm
- Kích thước: xem bản vẽ kỹ thuật
- Trọng lượng:
- Đối với loại DN1-10K: khoảng 700 g (1200 g)
- Đối với loại DN1-20K-L và các phạm vi đo lớn hơn: khoảng 900 g (2200 g)
Ứng dụng:
- Ngành dệt: Đo lực kéo của sợi và vải để đảm bảo chất lượng và độ bền sản phẩm.
- Ngành sợi: Đo lực kéo của sợi trong quá trình sản xuất để kiểm soát chất lượng.
- Ngành dây: Đo lực kéo của dây để kiểm tra tính năng và khả năng chịu tải.
- Nghiên cứu và phát triển: Sử dụng trong các phòng thí nghiệm để kiểm tra và phát triển vật liệu mới.
- Kiểm tra sản phẩm cuối cùng: Đảm bảo các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn trước khi xuất xưởng.
Lợi ích:
- Độ chính xác cao: Được trang bị độ chính xác ±1 % toàn thang đo, cung cấp các phép đo chính xác và đáng tin cậy.
- Dễ dàng sử dụng: Màn hình analog lớn và dễ đọc giúp người dùng nhanh chóng và chính xác trong việc đọc kết quả.
- Bền bỉ: Với vỏ bằng nhôm đúc, đồng hồ có độ bền cao, chịu được các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Đa dạng ứng dụng: Phù hợp với nhiều loại vật liệu và ứng dụng khác nhau nhờ vào khả năng điều chỉnh và bù độ dày vật liệu.
- Hiệu suất ổn định: Hoạt động ổn định trong phạm vi nhiệt độ từ 10 – 45 ºC và độ ẩm tối đa 85 %.
Các model tương tự:
Loại | Phạm vi đo | Chiều rộng đầu đo | Vật liệu điều chỉnh SCHMIDT | Bù độ dày vật liệu |
---|---|---|---|---|
DN1-120 | 20 – 120 cN | 65 mm | PA: Ø 0.12 mm | không |
DN1-200 | 20 – 200 cN | 65 mm | PA: Ø 0.12 mm | không |
DN1-400 | 20 – 400 cN | 65 mm | PA: Ø 0.20 mm | không |
DN1-1000 | 50 – 1000 cN | 65 mm | PA: Ø 0.30 mm | có |
DN1-2000 | 200 – 2000 cN | 116 mm | PA: Ø 0.50 mm | có |
DN1-3500 | 400 – 3500 cN | 116 mm | PA: Ø 0.80 mm | có |
DN1-5000 | 400 – 5000 cN | 116 mm | PA: Ø 0.80 mm | có |
DN1-8000 | 500 – 8000 cN | 116 mm | PA: Ø 1.00 mm | có |
DN1-10K | 2 – 10 daN | 116 mm | PA: Ø 1.00 mm | có |
DN1-20K-L | 5 – 20 daN | 216 mm / 285 mm*** | PA: Ø 1.50 mm | có |
DN1-30K-L | 5 – 30 daN | 265 mm / 285 mm*** | PA: Ø 1.50 mm | không |
DN1-50K-L | 5 – 50 daN | 265 mm / 285 mm*** | Dây thép: Ø 1.5 mm (7x7x0.20) | không |
Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận hỗ trợ tốt nhất các giải pháp tối ưu tự động hóa cho ngành công nghiệp từ đội ngũ JonJul
Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Jon & Jul
Chuyên phân phối các sản phẩm tự động hóa chính hãng- Tư vấn 24/7 và nhận lắp đặt kỹ thuật sự án
Xem thêm các sản phẩm khác tại đây