DTS-1000 Hans-Schmidt Đồng Hồ Đo Lực Căng

- Giới thiệu: DTS-1000 Hans-Schmidt 

Máy đo lực căng điện tử cho các ứng dụng trong ngành dệt may và dây điện. Thiết bị cầm tay đa năng có thể áp dụng.

Máy đo lực căng với nhiều chức năng như hiển thị có thể xoay, bù độ dày và khả năng hiệu chuẩn tùy chỉnh

DTS-1000 Tension Meters Hans-schmidt hiện đang được JoJul phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.

Thiết bị hiện đang được sử dụng trong các lĩnh vực: Thực phẩm, Điện lực, Dầu Khí, Năng lượng mặt trời, Dệt May, Sợi, Nhựa, Thủy Tinh, Giấy, Bào Bì,…

- Tính năng

Mọi thứ trong tầm nhìn của người vận hành:
– con lăn dẫn hướng
– vật liệu đo được
– số đọc
Cơ cấu dẫn hướng dạng sợi và cơ cấu dịch chuyển con lăn đảm bảo dễ dàng lấy vật liệu chạy
Con lăn dẫn hướng có rãnh chữ V gắn ổ bi
Tay cầm bằng cao su giúp giữ an toàn trong tay người vận hành
Đồng hồ đo lực căng với vỏ nhôm chắc chắn
Bộ tích lũy LiPo (hoạt động liên tục khoảng 40 giờ) với bộ đổi nguồn AC
Chứng nhận CE, chống nhiễu chống nhiễm điện tĩnh
Giấy chứng nhận tuân thủ lệnh 2.1 theo EN 10204 được bao gồm
Có sẵn tùy chọn: Giấy chứng nhận kiểm định 3.1 theo EN 10204 với báo cáo hiệu chuẩn
 

DTS-1000 Hans-Schmidt đang có sẵn kho tại Jon & Jul:

 

Liên hệ tư vấn ngay: 0385 546 492

Email: An@jon-jul.com

Kho Tự Động Hóa Jon & Jul

 

Các model liên quan

DTS-200

1 – 200.0 cN 0.1 cN 66 mm max. 200 tex max. 0.15 mm Ø 0.12 mm Ø

DTS-500

1 – 500.0 cN 0.1 cN 66 mm max. 500 tex 0.05 – 0.25 mm Ø 0.12 + 0.20 mm Ø

DTS-1000

10 – 1000 cN 1 cN 66 mm max. 1000 tex 0.10 – 0.40 mm Ø 0.20 + 0.40 mm Ø

DTS-2000

20 – 2000 cN 1 cN 66 mm max. 2000 tex 0.30 – 0.60 mm Ø 0.40 + 0.70 mm Ø

DTS-2500

25 – 2500 cN 1 cN 116 mm max. 2500 tex 0.30 – 0.70 mm Ø 0.40 + 0.70 mm Ø

DTS-4000

40 – 4000 cN 1 cN 66 mm max. 4000 tex 0.35 – 0.90 mm Ø 0.50 + 0.90 mm Ø

DTS-5000

50 – 5000 cN 1 cN 116 mm max. 5000 tex 0.40 – 1.00 mm Ø 0.60 + 1.20 mm Ø

DTS-10K

0.1 – 10.00 daN 0.01 daN 116 mm max. 10000 tex 0.70 – 1.40 mm Ø 0.80 + 1.40 mm Ø

DTS-20K

0.2 – 20.00 daN 0.01 daN 166 mm max. 20000 tex 1.00 – 2.00 mm Ø 1.20 + 1.80 mm Ø

DTS-30K

0.3 – 30.00 daN 0.01 daN 216 mm max. 30000 tex 1.20 – 2.50 mm Ø 1.40 + 2.20 mm Ø

DTS-50K

0.5 – 50.00 daN 0.01 daN 216 mm max. 50000 tex 1.40 – 3.00 mm Ø steel rope 1.5 mm Ø
(7 x 7 x 0.2)

DTS-60K-V1

0.6 – 60.00 daN 0.01 daN 280 mm max. 60000 tex 1.80 – 3.50 mm Ø steel rope 2.0 mm Ø
(7 x 7 x 0.3)