DTS-1000 Máy đo độ căng Hans-Schmidt
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: Hans-Schmidt
Danh mục: Máy đo độ căng
Nhà cung cấp: Jon & Jul Viet Nam
Xuất sứ: Germany
Bảo hành: 12 tháng
Ứng dụng sản phẩm: Thiết bị tự động hóa
DTS-1000 Máy đo độ căng Hans-Schmidt
Jon & Jul đại lý phân phối chính hãng các sản phẩm của Hans-Schmidt tại Việt Nam
1. Giới thiệu
- DTS-1000 Máy đo độ căng Hans-Schmidt Hiện đang được Cty Jon-Jul phân phối độc quyền và rộng rãi tại thị trường Việt Nam
2. Tính năng đặc biệt
- Máy đo độ căng DTS với màn hình LCD lớn, có đèn nền
- 3 chế độ hiển thị khác nhau:
+ số
+ số có biểu đồ
+ số có biểu đồ (Time-Căng thẳng)
- Màn hình xoay theo các bước 90° để đọc tốt hơn
- Hệ thống bắt vật liệu mới, độc đáo, giảm lực
- Bù độ dày: để đạt độ chính xác cao nhất, đường kính của vật liệu cần đo có thể được đặt bằng bánh xe và sẽ được hiển thị trên màn hình (không có sẵn cho tất cả các kiểu máy)
- Tự động “Cài đặt về 0” ở mỗi vị trí đo bằng kỹ thuật cảm biến đặc biệt
- 1 điều chỉnh tại nhà máy, cũng như 4 vị trí bộ nhớ vật liệu để hiệu chuẩn do khách hàng thực hiện
- Điều chỉnh hiệu chuẩn để tinh chỉnh hiệu chuẩn nếu vật liệu khác với vật liệu hiệu chuẩn đã sử dụng
- Cảnh báo MIN- và MAX có thể lập trình: chỉ báo trên màn hình, nếu số đọc vượt quá giới hạn
- Lấy mẫu dữ liệu tốc độ cao (8 kHz nội bộ) và ghi lại MIN-, MAX-, lần đọc cuối cùng, PEAKS, độ lệch trung bình và tiêu chuẩn
- Đơn vị đo có thể lựa chọn: cN, daN, g, kg, N, lb
- Thiết lập menu bằng tiếng Anh hoặc tiếng Đức
- Thiết lập menu linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của người vận hành
- Một số chức năng của máy đo độ căng DTS có thể được bảo vệ bằng mật khẩu
3. Tính năng tiêu chuẩn
- Mọi thứ trong tầm nhìn của nhà điều hành:
+ con lăn dẫn hướng
+ vật liệu đo
+ các bài đọc
- Cơ cấu dẫn hướng sợi và con lăn đảm bảo dễ dàng thu được vật liệu đang chạy
- Con lăn dẫn hướng có rãnh chữ V, gắn ổ bi
- Tay cầm được bọc cao su giúp người vận hành cầm chắc chắn
- Máy đo độ căng với vỏ nhôm chắc chắn
- Bộ tích điện LiPo (hoạt động liên tục khoảng 40 giờ) với bộ đổi nguồn AC
- Được chứng nhận CE, chống nhiễu chống tĩnh điện
- Bao gồm Giấy chứng nhận tuân thủ đơn đặt hàng 2.1 theo EN 10204
- Tùy chọn có sẵn: Giấy chứng nhận kiểm tra 3.1 theo EN 10204 với báo cáo hiệu chuẩn
Các code liên quan
Model | Measuring Range |
Resolution | Measuring Head Width* |
Applications Textile Industry e. g. Yarn Count |
Applications Wire Industrie e .g. soft-annealed copper wire |
SCHMIDT Calibration Material PA** |
Material Thickness Compensator |
DTS-200 | 1 – 200.0 cN | 0.1 cN | 66 mm | max. 200 tex | max. 0.15 mm Ø | 0.12 mm Ø | |
DTS-500 | 1 – 500.0 cN | 0.1 cN | 66 mm | max. 500 tex | 0.05 – 0.25 mm Ø | 0.12 + 0.20 mm Ø | X |
DTS-1000 | 10 – 1000 cN | 1 cN | 66 mm | max. 1000 tex | 0.10 – 0.40 mm Ø | 0.20 + 0.40 mm Ø | X |
DTS-2000 | 20 – 2000 cN | 1 cN | 66 mm | max. 2000 tex | 0.30 – 0.60 mm Ø | 0.40 + 0.70 mm Ø | X |
DTS-2500 | 25 – 2500 cN | 1 cN | 116 mm | max. 2500 tex | 0.30 – 0.70 mm Ø | 0.40 + 0.70 mm Ø | X |
DTS-4000 | 40 – 4000 cN | 1 cN | 66 mm | max. 4000 tex | 0.35 – 0.90 mm Ø | 0.50 + 0.90 mm Ø | X |
DTS-5000 | 50 – 5000 cN | 1 cN | 116 mm | max. 5000 tex | 0.40 – 1.00 mm Ø | 0.60 + 1.20 mm Ø | X |
DTS-10K | 0.1 – 10.00 daN | 0.01 daN | 116 mm | max. 10000 tex | 0.70 – 1.40 mm Ø | 0.80 + 1.40 mm Ø | X |
DTS-20K | 0.2 – 20.00 daN | 0.01 daN | 166 mm | max. 20000 tex | 1.00 – 2.00 mm Ø | 1.20 + 1.80 mm Ø | X |
DTS-30K | 0.3 – 30.00 daN | 0.01 daN | 216 mm | max. 30000 tex | 1.20 – 2.50 mm Ø | 1.40 + 2.20 mm Ø | X |
DTS-50K | 0.5 – 50.00 daN | 0.01 daN | 216 mm | max. 50000 tex | 1.40 – 3.00 mm Ø | steel rope 1.5 mm Ø (7 x 7 x 0.2) |
|
DTS-60K-V1 | 0.6 – 60.00 daN | 0.01 daN | 280 mm | max. 60000 tex | 1.80 – 3.50 mm Ø | steel rope 2.0 mm Ø (7 x 7 x 0.3) |
* Depending on model, either width of filament guide or outer distance between outside guide rollers
** Suitable for 95 % of applications
4. Thông số kỹ thuật
Calibration: | According SCHMIDT factory procedure |
Accuracy: | For PA from 5 % up to 100 % full scale: ± 0.5 % full scale, ± 1 digit remaining tension range and other calibration materials: ±3 % full scale and ±1 digit |
Memory for material curves: | 1 for SCHMIDT calibration plus 4 for customized calibrations |
Measuring units: | Force (switchable): cN, daN, g, kg, N, lb Thickness (switchable): mm, inch |
Overrange: | Approx. 10 % full scale, without accuracy guarantee |
Overload protection: | 100 % full scale |
Measuring principle: | Strain gauge bridge |
Signal processing: | Digital, 16 bit A/D converter |
Measuring frequency: | Max. 1 kHz (1000 measurings/sec), intern 8 kHz |
Measuring roller deflection: | Max. 0.2 mm |
Display: | Graph LCD |
3 different displays: | Numeric, Numeric with graph (time-tension) X-Y-diagram |
Display update rate: | Approx. 2 times per second |
Memory: | MIN, MAX, PEAK, AVG and LAST |
Damping: | Adjustable electronic damping (averaging) |
Cal. Adjustment: | ± 10 steps in 1 % increment |
Thickness compensation: | Max. 2.5 mm (not available for all models) |
Auto power off: | Approx. 3 minutes of non-use |
Temperature coefficient: | Gain: less than ± 0.01 % full scale /°C |
Zero point: | Less than ± 0.03 % full scale /°C |
Temperature range: | 10 – 45 °C |
Air humidity: | 85 % RH, max. |
Power supply: | LiPo accumulator (approx. 40 h continuous use), charging time approx. 3 1/2 h, USB AC adapter 100 – 240 V AC with 4 adapters (EU/USA/UK/AUS-NZ) |
Housing material: | Die-cast aluminium |
Housing dimensions: | See Dimensions |
Weight, net (gross): | Up to DTS-50K approx. 875 g (1550 g) DTS-60K-V1 approx. 1040 g (2700 g) |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN JON & JUL là đại lý phân phối chính hãng các sản phẩm của Hans-Schmidt tại Việt Nam.
Xem thêm các sản phẩm liên quan Tại đây
Quý khách hàng có thắc mắc về thông tin sản phẩm vui lòng liên hệ:
SĐT: 0374830598 (Zalo) - Mr.Hưng
Gmail: Hung@Jon-Jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.