CS PM 600 CS-Instruments - Máy Đo Công Suất Hiệu Dụng / Dòng Điện

Thông Số Kỹ Thuật: 

Các thông số: Điện áp (Volt); Dòng điện (Ampe); Cosφ; Công suất hiệu dụng (kW); Công suất biểu kiến (kVA); Công suất phản kháng (kVar); Điện năng hữu dụng (kWh); Tần số nguồn (Hz); Tất cả các thông số được chuyển kỹ thuật số sang DS 500 mobile/DS 400 mobile.

Độ chính xác điện năng hữu dụng: IEC 62053-21 Class 1

Đầu nối cảm biến: 

3 x bộ chuyển đổi dòng điện (L1, L2, L3, N)

4 x đo điện áp (L1, L2, L3, N)

Giao diện: RS 485 (Giao thức Modbus)

Dải đo: 

Đo điện áp tối đa 480 V

Đo dòng điện tối đa 600 A

Bộ chuyển đổi dòng điện: 600 A / 1 A (dây tối đa 36 mm)

Kích thước vỏ: 270 x 225 x 156 mm (B x H x T)

Nhiệt độ hoạt động: -10…+40°C

List code liên quan:


Link list code liên quan của hãng Cs instruments:

CHART RECORDER -- Cảm biến khí gas có hiển thị     
Intelligent chart recorder for compressed air and gases Measurement - control - indication - alarm - recording - evaluation  DS 500 + Accessories
Intelligent mobile chart recorder
Energy analysis - consumption measurement - leakage calculation at compressed air systems 
DS 500 mobile
+ Accessories
Affordable mobile chart recorder, Energy analysis - flow measurement - leckage calculation at compressed air systems DS 400 mobile
Mobile current/effective power meter suitable for DS 500/ DS 400 mobile CS PM 600
CS ENERIUM 30 Current/effective power meter
 for panel mounting
CS ENERIUM 30
Hand-held instrument e.g. for flow measurement  PI 500