Công tắc an toàn CET1-AR-CRA-AH-50X-SH-110203 Euchner
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: Euchner
Danh mục: Công tắc cửa an toàn
Nhà cung cấp: Jon & Jul Viet Nam
Xuất sứ: Germany
Bảo hành: 12 tháng
Ứng dụng sản phẩm: Thiết bị tự động hóa
CET1-AR-CRA-AH-50X-SH-110203 Safety Sensing Euchner
Jon & Jul đại lý phân phối chính hãng các sản phẩm của Euchner tại Việt Nam
1. Giới thiệu
- CET1-AR-CRA-AH-50X-SH-110203 Safety Euchner Euchner Hiện đang được Cty Jon-Jul phân phối độc quyền và rộng rãi tại thị trường Việt Nam.
- Công tắc an toàn có khóa bảo vệ và thiết bị điện tử đánh giá tích hợp
- Lực khóa lên tới 6500 N
- Lên đến 20 công tắc nối tiếp
- Giám sát ngắn mạch
- 2 đầu ra an toàn (đầu ra bán dẫn)
- Loại 4/PL e theo EN ISO 13849-1
- Với đầu nối M23 (RC18)
- bảng mã Unicode
- Đầu vào hướng dẫn
- Hướng tiếp cận A (trạng thái giao hàng)
Hướng tiếp cận
Nằm ngang
Có thể điều chỉnh theo bước 90°
Công tắc an toàn
Thiết bị chỉ có thể được vận hành cùng với bộ truyền động CET-A-....
Quan trọng: Bộ truyền động phải được đặt hàng riêng.
Đánh giá Unicode
Mỗi bộ truyền động được mã hóa cao (unicode). Công tắc chỉ phát hiện các bộ truyền động được dạy sẵn. Các bộ truyền động bổ sung có thể được dạy kèm. Chỉ phát hiện được bộ truyền động cuối cùng được dạy.
Điện áp hoạt động điện từ
DC 24V +10%, -15%
Loại khóa bảo vệ
CET1 Nguyên lý dòng điện mạch kín, khóa bảo vệ bằng lực lò xo. Nhả bằng cách cấp điện áp vào van điện từ khóa bảo vệ.
Màn hình hiển thị chức năng LED
Đèn LED trạng thái
ĐÈN LED ĐƯỜNG KÍNH Đèn LED chẩn đoán
đèn LED thứ 1 cấu hình tự do
đèn LED 2g cấu hình tự do
Kết nối bổ sung
NGOÀI Giám sát đầu ra (bán dẫn)
RST Đặt lại đầu vào
J Đầu vào hướng dẫn
Danh mục theo EN ISO 13849-1
Do hai đầu ra bán dẫn được thiết kế dự phòng (đầu ra an toàn) có chức năng giám sát bên trong phù hợp cho:
- Loại 4/PL e theo EN ISO 13849-1
Các đặc tính an toàn đã nêu áp dụng cho mọi hướng lắp đặt của công tắc an toàn.
Quan trọng: Để đạt được danh mục đã nêu theo EN ISO 13849-1, cả hai đầu ra an toàn (OA và OB) đều phải được đánh giá.
2. Thông số kỹ thuật
Workspace
Repeat accuracy R | |
according to EN 60947-5-2 | 10 % |
Electrical connection values
Fuse | |
external (operating voltage UCM) | 0.5 ... 8 A |
external (operating voltage UB) | 0.25 ... 8 A |
Power consumption | |
Solenoid | 11 W |
Operating voltage DC | |
UB | 24 V DC -15% ... +15% reverse polarity protected, regulated, residual ripple<5%, PELV |
LED1, LED2 | 24 V DC -15% V DC ... +10% V DC |
EMC protection requirements | Acc. to EN IEC 60947-5-3 |
Utilization category | |
DC-13 | 24 V 200 mA |
Solenoid operating voltage DC | |
UCM | 24 V DC -15% ... +10% reverse polarity protected, regulated, residual ripple<5%, PELV |
Solenoid duty cycle | 100 % |
Risk time according to EN 60947-5-3 | max. 400 ms |
Risk time according to EN 60947-5-3, extension for each additional device | max. 5 ms |
Switching load | |
according to UL | 24V DC, Class 2 |
Safety class | |
EN IEC 61140 | III |
Current consumption | |
ICM | 450 mA |
IB | 80 mA |
Test pulse duration | max. 1 ms |
Degree of contamination (external, according to EN 60947-1) | 3 |
Teach-in input J | |
Input voltage | |
LOW | 0 ... 1 V DC Teach-in input J |
HIGH | 15 ... 27.6 V DC Teach-in input J |
Monitoring output OUT | |
Output type | Semiconductor output, p-switching, short circuit-proof |
Output voltage | |
OUT | 0.8xUB ... UB V DC |
Output current | |
OUT | 1 ... 50 mA |
Safety outputs OA / OB | |
Output type | Semiconductor outputs, p-switching, short circuit-proof |
Output voltage | |
LOW U(OA,OB) | 0 ... 1 V DC |
HIGH U(OA,OB) | UB-1.5V ... UB V DC |
Output current | |
per safety output | 1 ... 200 mA |
Discrepancy time | |
both safety outputs | max. 10 ms |
Turn-on time | |
Safety outputs | 400 ms |
Off-state current Ir | max. 0.25 mA |
Risk time according to EN 60947-5-3 | |
Single device |
Mechanical values and environment
Approach speed | max. 20 m/min |
Connection type | 1 plug connector M23, 19-pin, RC18 |
Ready delay | 10 s |
Installation orientation | any |
Switching frequency | max. 0.5 Hz |
Degree of freedom X | ±5 mm |
Degree of freedom Y | ±5 mm |
Degree of freedom Z | ±4 mm |
Mechanical life | 2 x 10⁶ |
Shock and vibration resistance | Acc. to EN IEC 60947-5-3 |
Degree of protection | IP65/IP67 |
Ambient temperature | |
at UB = 24 V DC | -20 ... +55 °C |
Material | |
Ramp | Stainless steel |
Safety switch housing | Die-cast aluminum |
Locking force Fmax | 6500 N |
Locking force FZh | 5000 N |
Guard locking principle | Closed-circuit current principle |
Characteristic values according to EN ISO 13849-1 and EN IEC 62061
Mission time | 20 y |
Control of guard locking | |
Category | Depending on external control of guard locking |
Performance Level | Depending on external control of guard locking |
PFHD | Depending on external control of guard locking |
Monitoring of guard locking and the guard position | |
Category | |
Any installation orientation | 4 |
Performance Level | PL e |
PFHD | |
Any installation orientation | 3.1 x 10-9 |
Miscellaneous
The following applies to the approval according to UL | Operation only with UL Class 2 power supply or equivalent measures; see operating instructions |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN JON & JUL là đại lý phân phối chính hãng các sản phẩm của EUCHNER tại Việt Nam.
Xem thêm các sản phẩm liên quan Tại đây
Quý khách hàng có thắc mắc về thông tin sản phẩm vui lòng liên hệ:
SĐT: 0374830598 (Zalo) - Mr.Hưng
Gmail: Hung@Jon-Jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam