Mã hàng |
Mô tả tiếng Anh |
Mô tả tiếng việt |
SP1609 |
DRILLED MODEL 12/14 ADAPTOR KIT |
Bộ phụ trùng cho thiết bị chuyển đổi Kinetrol |
144-100 |
DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 14 |
Thiết bị truyền động |
144-100Z |
DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 14 LESS COUPLING |
Thiết bị truyền động |
124-100 |
DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 12 |
Thiết bị truyền động |
SP 356 |
KEPPER PLATE FOR ACTUATOR MODEL 09 |
Đế lắp cho bộ truyền động 09 |
SP1007 |
PCB CIRCUIT BoARD FOR EL POSITIONER |
Bo điều khiển cho Hộp định vị |
SP106 |
COUPLING FOR ACTUATOR MODEL 02 |
Khớp nối dành cho Model 02 |
033F100 |
DA ACTUATOR MODEL 03 (FEMALE DRIVE) WITH ISO ADAPTOR |
Thiết bị truyền động model 03 |
054-040EL0000M |
4-20mA EL POSITIONER COUNTER CLOCKWISE WITH MONITOR TO SUIT 05 ACTUATOR |
Bộ định vị |
054-050AP0000C |
3-15 PSI AP POSITIONER COUNTER CLOCKWISE WITH MONITOR TO SUIT 05 ACTUATOR |
Thiết bị truyền động model 05 đi với Bộ định vị AP |
054-004U002000M |
UNIVERSAL LIMIT SWITCH BoX (2xV3 MICROSWITCHES) TO SUIT 05 ACTUATOR |
Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05 |
103-704EL1000M |
ACTUATOR MODEL 10 DIN WITH EL POSITIONER CW & 2 X V3 MECH LS, ANGLE RETRANSMIT AND CONE MONITOR |
Thiết bị truyền động model 10 kèm bộ định vị EL |
10A-100 |
DA ACTUATOR MODEL 10 ISO/DIN FLANGE WITH NAMUR ADAPTOR |
Thiết bị truyền động model 10 |
054-030 |
COUNTER CLOCKWISE SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 05 |
Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05 |
SP1018 |
ANGLE RETRANSMIT TO SUIT EL POSITIONER |
Bo điều khiển góc cho Hộp định vị |
053-100 |
DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 05 ISO / DIN FLANGE |
Thiết bị truyền động |
073-100 |
DA ACTUATOR MODEL 07 WITH DIN/ISO FLANGE / ADAPTOR |
Thiết bị truyền động cho van khí nén |
074-100 |
DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 07 |
Thiết bị truyền động |
103-700EL1000 |
ACTUATOR MODEL 10 WITH EL POSITIONER CW AND ANGLE RETRANSMIT |
Thiết bị truyền động MODEL 10 |
093F020 |
CLOCKWISE SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 09 |
Lò xo dùng cho model 09 |
074-004UV02000M |
07 VLS LIMIT SWITCH BoX (2xV3 SPDT SWITCHES) AND CONE MONITOR |
Hộp công tắc giới hạn dòng VLS |
073-400EL2000 |
DA ACTUATOR MODEL 07 ISO/DIN ADAPTOR WITH EL CCW POSITIONER IS PROX ATEX VERSION |
thiết bị truyền động 07 và hộp định vị EL |
074-044EL1000 |
07 EL POSITIONER CCW & 2 X V3 MECH LS WITH ANGLE RETRANSMIT |
Hộp định vị dòng EL |
094-400EL0000M |
DA ACTUATOR MODEL 09 WITH CCW EL POSITIONER AND CLEAR CONE MONITOR |
Thiết bị truyền động 09 kèm bộ định vị EL |
054-400EL0000M |
ACTUATOR ACTUATOR MODEL 05 WITH COUNTER
CLOCKWISE EL POSITIONER WITH MONITOR . |
Thiết bị truyền động MODEL 05 |
074-030 |
CCW SPRING UNIT FOR ACTUATOR MODEL 07 |
Lò xo cho model 07 |
054-124U002000M |
ACTUATOR MODEL 05 WITH CW SPRING RETURN
AND UNIVERSAL LIMIT SWITCH & CONE MONITOR |
Thiết bị truyền động model 05 |
123-700EL1000 |
ACTUATOR MODEL 12 DIN/ISO FLANGE DA WITH EL
POSITIONER CW ANGLE RETRANSMIT |
Thiết bị truyền động MODEL 12 có bộ định vị EL |
103F134U002000 |
Kinetrol Model 10 Female Drive Spring Return Counter Clockwise Actuator F10 with 22mm Female
Square complete with Universal Limit Switch Box containing 2 x V3 Microswitches and Single M20 Cable Entry |
|
074-100 |
DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 07 |
Thiết bị truyền động model 07 |
054-100Z |
DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 05 (LESS COUPLING) |
Thiết bị truyền động model 05 ( không có khớp nối) |
SP041 |
SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 02 |
Bộ seal cho thiết bị truyền động |
SP042 |
SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 05 |
Bộ seal cho thiết bị truyền động |
SP043 |
SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 07 |
Bộ seal cho thiết bị truyền động |
SP045 |
SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 09 |
Bộ seal cho thiết bị truyền động |
SP046 |
SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 12 |
Bộ seal cho thiết bị truyền động |
SP047 |
SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 14 |
Bộ seal cho thiết bị truyền động |
SP048 |
SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 18 PRE 03/22 |
Bộ seal cho thiết bị truyền động |
SP051 |
SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 20 |
Bộ seal cho thiết bị truyền động |
SP052 |
SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 30 |
Bộ seal cho thiết bị truyền động |
SP054 |
SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 03 |
Bộ seal cho thiết bị truyền động |
SP056 |
SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 10 |
Bộ seal cho thiết bị truyền động |
05B-103U002000 |
ACTUATOR ACT 05 / NAMUR ADAPTOR / ULS SWITCH BOX, 2
ENTRY SWITCHES EExe II T6 CERTIFIED ATEX |
Thiết bị truyền động model 05 đi kèm hộp công tắc giới hạn ULS |
124-107UV01005M |
ACTUATOR DA ACTUATOR MODEL 12 WITH VLS LIMIT SWITCH
BOX CONTAINING 4 X V3 DPDT SWITCH & CONE MONITOR |
Thiết bị truyền động model 12 với hộp công tắc giói hạn VLS |
05B-100 |
ACTUATOR DA ACTUATOR MDEL 05 WITH NAMUR ADAPTOR |
Thiết bị truyền động MODEL 05 |
SP975 |
KINETROL EL POSITIONER SERVICE KIT |
phụ kiện cho Bộ định vị EL |
033F120 |
ACTUATOR MODEL 03 WITH CW FEMALE DRIVE
SPRING UNIT |
Thiết bị truyền động Model 03 |
P3124-14000D100 |
ACTUATOR MODEL 12 WITH P3 POSITIONER DA CCW ON SIGNAL RISE FAIL DOWN MODE 230AC |
Thiết bị truyền động model 12 với bộ định vị P3 |
053-400EL0000M |
ACTUATOR DA ACTUATOR MODEL 05 ISO/DIN FLANGE
WITH EL CCW POSITIONER & CONE MONITOR |
Thiết bị truyền động với bộ định vị dòng EL |
143-400EL1000 |
ACTUATOR MODEL 14 DIN/ISO FLANGE DA WITH EL POSITIONER CCW ANGLE RETRANSMIT |
Thiết bị truyền động MODEL 14 với bộ định vị dòng EL |
024-100 |
DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 02 |
Thiết bị truyền động |
033-100 |
DA ACTUATOR MODEL 03 WITH DIN/ISO FLANGE |
Thiết bị truyền động cho van khí nén |
033F020 |
CLOCKWISE SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR MODEL 03 ACTUATOR |
Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 03 |
09B-100W |
DA ACTUATOR MODEL 09 WITH NAMUR BLOCK AND LOW TEMPERATURE UNIT |
Thiết bị truyền động model 09 dùng cho môi trường nhiệt độ thấp |
094-100 |
DOUBLE ACTING ACTUATOR 09 |
Thiết bị truyền động |
004-000AP1000 |
ANGLE RETRANSMIT AP POSITIONER COUNTER CLOCKWISE |
Bo mạch điều khiển góc |
004-000AP2000 |
ANGLE RETRANSMIT AP POSITIONER CLOCKWISE |
Bo mạch điều khiển góc |
004-004AP |
SINGLE ENTRY LIMIT SWITCH BoX FITTED WITH 004 SWITCHES |
Hộp công tắc giới hạn |
074-040EL1000 |
07 EL POSITIONER CCW WITH ANGLE RETRANSMIT |
Bộ truyền động khí nén của van |
004-004U002000M |
UNIVERSAL LIMIT SWITCH BoX (2xV3 MICROSWITCHES) DISCRETE (16 TO 3) |
Hộp công tắc giới hạn |
004-004UV02010M |
VLS LIMIT SWITCH BoX (2xV3 SPDT SWITCHES) DISCRETE UNIT WITH KINETROL SQUARE AND CONE MONITOR (16 TO |
Hộp công tắc giới hạn dòng VLS |
004-004XE0B0340 |
ATEX EXPLOSION PROOF LIMIT SWITCH BoX - ISO THREAD (M20) |
Hộp công tắc giới hạn |
004-050AP0000C |
DISCRETE 3-15 PSI AP POSITIONER COUNTER CLOCKWISE WITH MONITOR |
Hộp định vị dòng AP |
004-800AP |
I/P CONTROLLER TO FIT TO AP POSITIONER FOR NON-HAZARDOUS AREA |
Hộp điều khiển |
004-800APC |
I/P CONTROLLER TO FIT TO AP WITH DIN PLUG FOR NON HAZARDOUS AREA |
Hộp điều khiển |
024-004 |
LIMIT SWITCH BoX SINGLE ENTRY VERSION TO SUIT MODEL 02 |
Hộp công tắc giới hạn |
024-020 |
CLOCKWISE SPRING FOR MODEL 02 ACTUATOR |
Lò xo |
024-030 |
SPRING RETURN COUNTER-CLOCKWISE FOR MODEL 02 ACTUATOR |
Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 02 |
033F030 |
COUNTER CLOCKWISE SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR MODEL 03 ACTUATOR |
Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 03 |
034-004 |
SINGLE ENTRY LIMIT SWITCH BoX FOR 2XV3 MICROSWITCHES WIRED FOR SPDT FOR ACTUATOR 03 |
Hộp công tắc giới hạn |
034-020 |
CLOCKWISE SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR MODEL 03 ACTUATOR |
Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 03 |
034-100 |
DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 03 |
Thiết bị truyền động |
037-100 |
DA ACTUATOR MODEL 03 ANSI THREAD |
Thiết bị truyền động cho van khí nén |
053F020 |
CLOCKWISE SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR MODEL 05 ACTUATOR |
Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05 |
054-020 |
CLOCKWISE SPRING RETURN UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 05 |
Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05 |
054-020 3900 |
CLOCKWISE SPRING RETURN UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 05 3900 |
Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05 |
054-020-1006 |
MANUAL SPRING HANDLE (MALE DRIVE) CW FOR MODEL 05 |
Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05 |
054-100 |
DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 05 |
Thiết bị truyền động |
054-P10-3900 |
DA ACTUATOR MODEL 05 METRIC THREAD (MALE DRIVE) 3900 |
Thiết bị truyền động cho van khí nén |
057-100 |
DA ACTUATOR MODEL 05 ANSI THREAD |
Thiết bị truyền động cho van khí nén |
074-020 |
CLOCKWISE SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 07 |
Lò xo cho thiết bị truyền động model 07 |
074-040AP7200A |
AP CCW POSITIONER 07 WITH IP CONTROLLER EXD / ATEX CERTIFIED / CONE MONITOR |
Bộ định vị AP có Hộp điều khiển IP |
074-050AP0000C |
07 AP POSITIONER CCW WITH MONITOR |
Bộ định vị AP MP có thiết bị giám sát |
074-050MP0000C |
07 MP POSITIONER CCW WITH MONITOR |
Bộ định vị MP MP có thiết bị giám sát |
074-100BU |
MODEL 07 DOUBLE ACTING ACTUATOR (BLUELINE) WITH FOOD GRADE BLUE PAINT FINISH |
Thiết bị truyền động |
074-120 |
ACTUATOR MODEL 07 WITH CW SPRING RETURN |
Thiết bị truyền động model 07 |
074-1A0 |
ACTUATOR MODEL 07 WITH SPRING RETURN COUNTER CLOCKWISE |
Thiết bị truyền động model 07 |
077-100 |
DA ACTUATOR MODEL 07 ANSI THREAD |
Thiết bị truyền động cho van khí nén |
083-100 |
DA ACTUATOR MODEL 08 WITH DIN/ISO FLANGE |
Thiết bị truyền động cho van khí nén |
084-100 |
08 DOUBLE ACTING ACTUATOR |
Thiết bị truyền động |
087-100 |
DA ACTUATOR MODEL 08 ANSI THREAD |
Thiết bị truyền động cho van khí nén |
093-100 |
DA ACTUATOR MODEL 09 WITH DIN/ISO FLANGE |
Thiết bị truyền động cho van khí nén |
094-020 |
CLOCKWISE SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 09 |
Lò xo dùng cho model 09 |
097-100 |
DA ACTUATOR MODEL 09 ANSI THREAD |
Thiết bị truyền động cho van khí nén |
103-100 |
DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 10 WITH DIN/ISO FLANGE |
Thiết bị truyền động |
103F020 |
CW SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 10 |
Lò xo dùng cho model 10 |
103F030 |
CCW SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 10 |
Lò xo dùng cho model 10 |
107-100 |
DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 10 ANSI THREAD |
Thiết bị truyền động |
123-100 |
DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 12 ISO/DIN FLANGE |
Thiết bị truyền động |
123F020 |
CW SPRING UNIT (FD) FOR MODEL 12 |
Lò xo dùng cho model 12 |
123F030 |
CCW SPRING UNIT (FD) FOR MODEL 12 |
Lò xo dùng cho model 12 |
124-020 |
CW SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 12 |
Lò xo dùng cho model 12 |
124-030 |
CCW SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 12 |
Lò xo dùng cho model 12 |
127-100 |
DA ACTUATOR MODEL 12 ANSI THREAD |
Thiết bị truyền động cho van khí nén |
143-100 |
DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 14 ISO/DIN FLANGE |
Thiết bị truyền động |
147-100 |
DA ACTUATOR MODEL 14 ANSI THREAD |
Thiết bị truyền động cho van khí nén |
154-100 |
DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL15 |
Thiết bị truyền động |
157-100 |
DA ACTUATOR MODEL 15 ANSI THREAD |
Thiết bị truyền động cho van khí nén |
164-100 |
DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 16 |
Thiết bị truyền động |
167-100 |
DA ACTUATOR MODEL 16 ANSI THREAD |
Thiết bị truyền động cho van khí nén |
184-100 |
DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 18 |
Thiết bị truyền động |
187-100 |
DA ACTUATOR MODEL 18 ANSI THREAD |
Thiết bị truyền động cho van khí nén |
204-100 |
DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 20 |
Thiết bị truyền động |
214-100 |
DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 21 |
Thiết bị truyền động |
217-100 |
DA ACTUATOR MODEL 21 ANSI THREAD |
Thiết bị truyền động cho van khí nén |
304-100 |
DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 30 |
Thiết bị truyền động |
SP1339 |
NEW ISO ADAPTER F03 / F05 / F07 14mm SQUARE POST 06/21 |
Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol |
SP1406 F03/F05 |
ISO ADAPTOR FOR MODEL 02 |
Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol |
SP1407 F04 |
ISO ADAPTOR FOR MODEL 02 |
Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol |
SP1445 |
08 ISO ADAPTOR F07/F10-22MM SQUARE |
Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol |
SP1449 |
03 ISO ADAPTOR F03/F05-11MM SQUARE |
Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol |
SP1450 |
05 ISO ADAPTOR F04/F05/F07-14MM SQUARE PRE 06/21 |
Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol |
SP1451 |
07 ISO ADAPTOR F05/F07-17MM SQUARE |
Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol |
SP1452 |
09 ISO ADAPTOR F07/F10 22MM SQUARE |
Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol |
SP1454 |
03 ISO ADAPTOR F04-12MM SQUARE |
Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol |
SP1620 |
03 VLS MOUNTING ADAPTOR |
Bộ chuyển đổi hãng VLS hãng Kinetrol |
SP1621 |
05 VLS MOUNTING ADAPTOR |
Bộ chuyển đổi hãng VLS hãng Kinetrol |
024-120 |
02 ACTUATOR WITH CW SPRING RETURN UNIT |
Thiết bị truyền động model 02 |
054-100 (DEMO) |
DA ACTUATOR MODEL 05 FOR DEMO USE |
Thiết bị truyền động |
SP1601 |
XLS 12/14 & 15 MOUNTING KIT |
Set phụ kiện lắp đặt |
014-100 |
014 DOUBLE ACTING ACTUATOR ANGLE TRAVEL 78° - 100° |
Thiết bị truyền động |
014P100 |
014 DOUBLE ACTING ACTUATOR ANGLE TRAVEL 90° |
Thiết bị truyền động |
0M0-100 |
0M0 DOUBLE ACTING ACTUATOR |
Thiết bị truyền động |
SP799 |
DIN PLUG PG13.5 FOR EL POSITIONER |
PHÍCH CẮM - PHỤ KIỆN |
SP931 |
2x LIMIT SWITCHES TO SUIT EL POSITIONER |
Bộ định vị |
004-040EL0000M |
DESCRETE 4-20mA EL POSITIONER COUNTER CLOCKWISE WITH MONITOR |
Hộp định vị |
053F030 |
COUNTER CLOCKWISE SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR MODEL 05 ACTUATOR |
Lò xo cho thiết bị truyền động model 05 |
073F030 |
COUNTER CLOCKWISE SPRING UNIT - (FEMALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 07 |
Lò xo cho thiết bị truyền động model 07 |
074-007UV02005M |
VLS UNIVERSAL LIMIT SWITCH BoX CONTAINING 4 X V3 DPDT MICROSWITCHES 4X3 CONNECTION AND CONE MONITOR |
Hộp công tắc giới hạn dòng VLS model 07 |
074-030 |
COUNTER CLOCKWISE SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 07 |
Lò xo cho thiết bị truyền động model 07 |
074-040EL0000M |
07 EL POSITIONER CCW WITH CLEAR CONE MONITOR |
Hộp định vị |
074-040EL2000M |
MODEL 07 EL POSITIONER CCW WITH IS ATEX AND ATEX CONE MONITOR |
Thiết bị truyền động |
074-040EL5000M |
EL POSITIONER CCW MODEL 07 WITH IS ATEX & ANGLE RETRANSMIT & MONITOR |
Hộp định vị |
074-041EL2000M |
EL POSITIONER CCW MODEL 07 / I SAFE PROX SWITCH WITH IS ATEX & CONE MONITOR |
Hộp định vị |
074-041EL5000M |
EL POSITIONER CCW MODEL 07 / I SAFE PROX SWITCH WITH IS ATEX & ANGLE RETRANSMIT / CONE MONITOR |
Hộp định vị |
074-100SS (DEMO) |
DA ACTUATOR MODEL 07 / STAINLESS STEEL FOR DEMO USE |
Thiết bị truyền động Model 07 |
074-400EL0000M |
ACTUATOR MODEL 07 WITH EL POSITIONER CCW AND MONITOR |
Thiết bị truyền động |
074-P040EL5610M |
07 EL POSITIONER CCW WITH CLEAR CONE MONITOR (BLUELINE) WITH FOOD GRADE BLUE PAINT FINISH |
Hộp định vị |
093F030 |
COUNTER CLOCKWISESPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 09 |
Lò xo cho thiết bị truyền động model 09 |
094-030 |
COUNTER CLOCKWISE SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 09 |
Lò xo cho thiết bị truyền động model 09 |
91-141 |
EL POSITIONER LABEL CW WITH % |
Hộp định vị |
P3074-04002-100 |
P3 ON/OFF POSITIONER, DA CCW ON RISING SIGNAL, STANDARD SWITCHES 24VDC FAIL FREE MODE |
Hộp định vị P3 ĐÓNG MỞ ON/OFF |
P3074-04402-100 |
P3 ON/OFF POSITIONER, DA CCW ON RISING SIGNAL, 2XV3 SPDT SWITCHES 24VDC FAIL FREE MODE |
Hộp định vị P3 ĐÓNG MỞ ON/OFF |
P3074-14002-110 |
ACTUATOR MODEL 07 WITH P3 POSITIONER, DA CCW ON SIGNAL RISE, FAIL FREE MODE, WITH FRS 24VDC |
Thiết bị truyền động và Hộp định vị P3 |
SP053 |
SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 16 |
Bộ seal cho thiết bị truyền động model 16 |
SP1602 |
XLS 05-07 SQUARE ADAPTOR |
Bộ chuyển đổi |
SP1602P |
05 - 07 SQUARE ADAPTOR AP & EL POSITIONERS |
Bộ chuyển đổi & Hộp định vị EL |
SP1604 |
XLS 03 SQUARE ADAPTOR |
Bộ chuyển đổi |
SP1608 |
UNDRILLED MODEL 12/14 ADAPTOR KIT |
Bộ phụ trùng cho thiết bị chuyển đổi Kinetrol |
SP639 |
NAMUR ADAPTOR PLATE - ISO |
Đế lắp cho bộ chuyển đổi |
SP941 |
REPLACEMENT DIN PLUG (3 PINS) FOR EL POSITIONER |
phích cắm cho Hộp định vị |
SP942 |
SERVO VALVE ASSEMBLY FOR EL POSITIONER |
VAN SERVO |
074-P004V5610M |
07 VLS LIMIT SWITCH BoX (2xV3 SPDT SWITCHES) & CONE MONITOR(BLUELINE) WITH FOOD GRADE BLUE PAINT F |
Hộp công tắc giói hạn dòng VLS |
SP359 |
KEEPER PLATE FOR MODEL 10 |
phụ kiện đế lắp thiết bị truyền động model 10 |
SP638 |
NAMUR ADAPTOR PLATE - ISO |
Đế lắp cho bộ chuyển đổi |
10A-300S |
DA ACTUATOR MODEL 10 ISO/DIN WITH NAMUR ADAPTOR WITH SOLENOID VALVE ASSEMBLY |
Thiết bị truyền động Model 10 |