DL7702DL Models Pulley Khớp nối công nghiệp Mikipulley Việt Nam

Giới thiệu DL7702DL Mikipulley Việt Nam

Mô hình DL

[Thông số kỹ thuật]

 
Người mẫu Số liên kết Song song [mm] Mô-men xoắn định mức [N・m] Tối đa. tốc độ quay [phút -1 Momen quán tính [kg・m 2 Khối lượng[kg]
DL 7.7-02 2×2 2 93 2000 7,75×10 -4 1.1
ĐL 7.9-03 2×2 3 135 1800 2,30×10 -3 1.7
DL 10.12-04 2×2 4 402 1600 9,98×10 -3 4.4
ĐL 13.14-04 2×2 4 706 1400 2,60×10 -2 9.1
ĐL 16.16-04 2×2 4 12h30 1200 5,10×10 -2 13.9
ĐL 20.20-04 2×2 4 2310 1000 1,44×10 -1 24.1

*Tối đa. tốc độ quay không tính đến cân bằng động.

[Kích thước]

 

Đơn vị[mm]
Người mẫu D B Z G M K
DL 7.7-02 70 74 25 48 M10 10
ĐL 7.9-03 92 74 45 70 M10 10
DL 10.12-04 120 101 50 90 M12 15
ĐL 13.14-04 140 134 55 100 M16 22
ĐL 16.16-04 160 155 60 115 M16 25
ĐL 20.20-04 200 196 80 150 M20 30

CODE NAME  TÊN BRAND
DL 7.7-02 Couplings DL Models Khớp nối mẫu DL Miki Pulley
DL 7.9-03 Couplings DL Models Khớp nối mẫu DL Miki Pulley
DL 10.12-04 Couplings DL Models Khớp nối mẫu DL Miki Pulley
DL 13.14-04 Couplings DL Models Khớp nối mẫu DL Miki Pulley
DL 16.16-04 Couplings DL Models Khớp nối mẫu DL Miki Pulley
DL 20.20-04 Couplings DL Models Khớp nối mẫu DL Miki Pulley

Xem thêm tài liệu kỹ thuật tại đây

Xem thêm các sản phẩm kỹ thuật khác tại đây

Link FaceBook Jon&Jul VietNam

-------------
Thông tin liên lạc
SĐT: 0348097237
Email: Tu@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.