Máy đo lưu lượng khối Bronkhorst trong công nghiệp

Ứng dụng của máy đo lưu lượng khối của Bronkhorst trong công nghiệp

Máy đo lưu lượng khối là một trong những sản phẩm nổi bật của hãng Bronkhorst, sử dụng hiệu ứng Coriolis để đo và điều khiển lưu lượng khối lượng của chất lỏng và khí. Thiết bị này có độ chính xác cao và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như dược phẩm, thực phẩm, hóa chất và năng lượng.

Thiết bị đo lưu lượng khí EL-FLOW PRESTIGE FG-110C Bronkhorst Việt Nam

Nguyên lý hoạt động của máy đo lưu lượng khối

Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý Coriolis, trong đó dòng chất lỏng hoặc khí khi di chuyển qua ống uốn cong sẽ tạo ra lực Coriolis. Sự biến dạng nhỏ này được cảm biến ghi lại, cho phép thiết bị tính toán chính xác lưu lượng khối lượng. Khác với các phương pháp đo lưu lượng truyền thống, máy đo lưu lượng khối không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, áp suất hay độ nhớt của chất lỏng.

Đồng hồ đo lưu lượng loại siêu âm - không tiếp xúc và những điều cần biết

Ứng dụng trong ngành dược phẩm

Trong ngành dược phẩm, sự chính xác trong đo lường là yếu tố sống còn để đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn chất lượng. Máy đo lưu lượng khối giúp các nhà sản xuất kiểm soát chặt chẽ tỷ lệ các thành phần lỏng được sử dụng, đảm bảo đúng liều lượng và tính nhất quán của sản phẩm. Điều này giúp giảm thiểu lãng phí và đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao.

Ứng dụng trong ngành thực phẩm

Trong ngành thực phẩm và đồ uống, thiết bị này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chính xác lưu lượng các thành phần như nước, dầu hoặc đường. Nhờ khả năng đo lường với độ chính xác cao, máy đo lưu lượng khối giúp các nhà sản xuất đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều giữa các lô hàng, đặc biệt trong quá trình pha trộn các thành phần quan trọng như đường trong sản xuất nước giải khát.

Ưu điểm vượt trội

  1. Độ chính xác cao: Thiết bị có độ chính xác ±0,2%, đảm bảo kiểm soát tối ưu trong quy trình sản xuất.
  2. Không phụ thuộc vào điều kiện môi trường: Thiết bị hoạt động ổn định ngay cả khi nhiệt độ và áp suất thay đổi hoặc khi xử lý chất lỏng có độ nhớt khác nhau.
  3. Tiết kiệm chi phí: Nhờ tính chính xác cao và độ bền lâu dài, thiết bị giúp giảm chi phí bảo trì và lãng phí nguyên liệu.

Máy đo lưu lượng khối của Bronkhorst mang lại sự linh hoạt và hiệu quả trong quản lý lưu lượng, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

Dòng Sản Phẩm Chính của Bronkhorst Vietnam :

STT CODE NAME TÊN BRAND
1 D6360A-1-F-F-B-CC-S-V-99-D-S-DF MASS-STREAM Đồng hồ đo lưu lượng Bronkhorst Vietnam
2 D-6373/BJ-1/2 MFC-1-F-F-B-CC-S-V-99-D-S-DF MASS-STREAM Đồng hồ đo lưu lượng Bronkhorst Vietnam
3 F-203AI-1M0-AGD-44-V  Mass Flow Controller Bộ điều khiển khối lượng dòng chảy Bronkhorst Vietnam
4 DFM-50C IMPELLER FLOW METER Đồng hồ đo lưu lượng Bronkhorst Vietnam
5 F-203AV-1M0-MGD-55-V  Mass Flow Controller  Bộ điều khiển khối lượng dòng chảy Bronkhorst Vietnam
6 EL-FLOW SELECT F-203AV  Mass Flow Controller  Bộ điều khiển khối lượng dòng chảy Bronkhorst Vietnam
7 F-201CV-20K-AGD-33-Z
SN: M17216758A
 Mass Flow Controller Bộ điều khiển khối lượng dòng chảy Bronkhorst Vietnam
8 D-6280-HGB-DD-AV-99-0-S-A Mass Flow Meters and Controller Bộ điều khiển khối lượng dòng chảy Bronkhorst Vietnam
9 F-110C Mass Flow Meters (MFM); PN100 (pressure rating 100 bar) Đồng hồ đo lưu lượng lớn Bronkhorst Vietnam
10 F-111B Mass Flow Meters (MFM); PN100 (pressure rating 100 bar) Đồng hồ đo lưu lượng lớn Bronkhorst Vietnam
11 F-111AC Mass Flow Meters (MFM); PN100 (pressure rating 100 bar) Đồng hồ đo lưu lượng lớn Bronkhorst Vietnam
12 F-112AC Mass Flow Meters (MFM); PN100 (pressure rating 100 bar) Đồng hồ đo lưu lượng lớn Bronkhorst Vietnam
13 F-113AC Mass Flow Meters (MFM); PN100 (pressure rating 100 bar) Đồng hồ đo lưu lượng lớn Bronkhorst Vietnam
14 F-200CV/F-210CV Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN100 Bộ điều khiển dòng chảy lớn Bronkhorst Vietnam
15 F-201CV/F-211CV Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN101 Bộ điều khiển dòng chảy lớn Bronkhorst Vietnam
16 F-201AV/F-211AV Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN102 Bộ điều khiển dòng chảy lớn Bronkhorst Vietnam
17 F-202AV/F-212AV Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN103 Bộ điều khiển dòng chảy lớn Bronkhorst Vietnam
18 F-203AV/F-213AV Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN104 Bộ điều khiển dòng chảy lớn Bronkhorst Vietnam
19 F-230M MFCs for high-pressure / high-ΔP applications; PN400 MFC dành cho các ứng dụng áp suất cao/ΔP cao; PN400 Bronkhorst Vietnam
20 F-231M MFCs for high-pressure / high-ΔP applications; PN401 MFC dành cho các ứng dụng áp suất cao/ΔP cao; PN401 Bronkhorst Vietnam
21 F-232M MFCs for high-pressure / high-ΔP applications; PN402 MFC dành cho các ứng dụng áp suất cao/ΔP cao; PN402 Bronkhorst Vietnam
22 FG-110C Mass Flow Meters Máy đo lưu lượng lớn Bronkhorst Vietnam
23 FG-111B Mass Flow Meters Máy đo lưu lượng lớn Bronkhorst Vietnam
24 FG-200CV Mass Flow Controllers Bộ điều khiển dòng chảy lớn Bronkhorst Vietnam
25 FG-210CV Mass Flow Controllers Bộ điều khiển dòng chảy lớn Bronkhorst Vietnam
26 FG-201CV Mass Flow Controllers Bộ điều khiển dòng chảy lớn Bronkhorst Vietnam
27 FG-211CV Mass Flow Controllers Bộ điều khiển dòng chảy lớn Bronkhorst Vietnam
28 FG-201CS Mass Flow Controller with integrated shut-off valve Bộ điều khiển lưu lượng lớn có van ngắt tích hợp Bronkhorst Vietnam
29 F-201CB Mass Flow Controllers Bộ điều khiển dòng chảy lớn Bronkhorst Vietnam
30 F-201AB Mass Flow Controllers Bộ điều khiển dòng chảy lớn Bronkhorst Vietnam
31 F-202BB Mass Flow Controllers Bộ điều khiển dòng chảy lớn Bronkhorst Vietnam
32 F-110CI Mass Flow Meters (MFM); PN100 (pressure rating 100 bar) Đồng hồ đo lưu lượng khối (MFM); PN100 (áp suất định mức 100 bar) Bronkhorst Vietnam
33 F-111BI Mass Flow Meters (MFM); PN100 (pressure rating 100 bar) Đồng hồ đo lưu lượng khối (MFM); PN100 (áp suất định mức 100 bar) Bronkhorst Vietnam
34 F-111AI Mass Flow Meters (MFM); PN100 (pressure rating 100 bar) Đồng hồ đo lưu lượng khối (MFM); PN100 (áp suất định mức 100 bar) Bronkhorst Vietnam
35 F-112AI Mass Flow Meters (MFM); PN100 (pressure rating 100 bar) Đồng hồ đo lưu lượng khối (MFM); PN100 (áp suất định mức 100 bar) Bronkhorst Vietnam
36 F-113AI Mass Flow Meters (MFM); PN100 (pressure rating 100 bar) Đồng hồ đo lưu lượng khối (MFM); PN100 (áp suất định mức 100 bar) Bronkhorst Vietnam
37 F-116AI High-Flow MFMs; PN10 / PN16 / PN25 / PN40 / PN100 MFM dòng chảy cao; PN10/PN16/PN25/PN40/PN100 Bronkhorst Vietnam
38 F-116BI High-Flow MFMs; PN10 / PN16 / PN25 / PN40 / PN101 MFM dòng chảy cao; PN10/PN16/PN25/PN40/PN101 Bronkhorst Vietnam
39 F-106AI/F-107AI/F-117AI High-Flow MFMs; PN10 / PN16 / PN25 / PN40 / PN102 MFM dòng chảy cao; PN10/PN16/PN25/PN40/PN102 Bronkhorst Vietnam
40 F-106BI/F-107BI/F-117BI High-Flow MFMs; PN10 / PN16 / PN25 / PN40 / PN103 MFM dòng chảy cao; PN10/PN16/PN25/PN40/PN103 Bronkhorst Vietnam
41 F-106CI/F-107CI/F-117CI High-Flow MFMs; PN10 / PN16 / PN25 / PN40 / PN104 MFM dòng chảy cao; PN10/PN16/PN25/PN40/PN104 Bronkhorst Vietnam
42 F-106DI/F-107DI/F-117D High-Flow MFMs; PN10 / PN16 / PN25 / PN40 / PN105 MFM dòng chảy cao; PN10/PN16/PN25/PN40/PN105 Bronkhorst Vietnam
43 F-106EI High-Flow MFMs; PN10 / PN16 / PN25 / PN40 / PN106 MFM dòng chảy cao; PN10/PN16/PN25/PN40/PN106 Bronkhorst Vietnam
44 F-106FI High-Flow MFMs; PN10 / PN16 / PN25 / PN40 / PN107 MFM dòng chảy cao; PN10/PN16/PN25/PN40/PN107 Bronkhorst Vietnam
45 F-106GI High-Flow MFMs; PN10 / PN16 / PN25 / PN40 / PN108 MFM dòng chảy cao; PN10/PN16/PN25/PN40/PN108 Bronkhorst Vietnam
46 F-200CI/F-210CI Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN100 Bộ điều khiển lưu lượng lớn (MFC); PN64 / PN100 Bronkhorst Vietnam
47 F-201CI/F-211C Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN101 Bộ điều khiển lưu lượng lớn (MFC); PN64 / PN101 Bronkhorst Vietnam
48 F-201AI/F-211AI Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN102 Bộ điều khiển lưu lượng lớn (MFC); PN64 / PN102 Bronkhorst Vietnam
49 F-202AI/F-212A Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN103 Bộ điều khiển lưu lượng lớn (MFC); PN64 / PN103 Bronkhorst Vietnam
50 F-203AI/F-213A Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN104 Bộ điều khiển lưu lượng lớn (MFC); PN64 / PN104 Bronkhorst Vietnam
51 F-206AI/F-216AI Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN105 Bộ điều khiển lưu lượng lớn (MFC); PN64 / PN105 Bronkhorst Vietnam
52 F-206BI/F-216BI Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN106 Bộ điều khiển lưu lượng lớn (MFC); PN64 / PN106 Bronkhorst Vietnam
53 F-230MI MFCs for high-pressure / high-ΔP applications; PN400 MFC dành cho các ứng dụng áp suất cao/ΔP cao; PN400 Bronkhorst Vietnam
54 F-231MI MFCs for high-pressure / high-ΔP applications; PN401 MFC dành cho các ứng dụng áp suất cao/ΔP cao; PN401 Bronkhorst Vietnam
55 F-232MI MFCs for high-pressure / high-ΔP applications; PN402 MFC dành cho các ứng dụng áp suất cao/ΔP cao; PN402 Bronkhorst Vietnam
56 M12 mini CORI-FLOW™ Mass Flow Meters Máy đo lưu lượng khối CORI-FLOW™ mini Bronkhorst Vietnam
57 M13 mini CORI-FLOW™ Mass Flow Meters Máy đo lưu lượng khối CORI-FLOW™ mini Bronkhorst Vietnam
58 M14 mini CORI-FLOW™ Mass Flow Meters Máy đo lưu lượng khối CORI-FLOW™ mini Bronkhorst Vietnam
59 M12V1NI mini CORI-FLOW™ Mass Flow Controllers Máy đo lưu lượng khối CORI-FLOW™ mini Bronkhorst Vietnam
60 M13V1NI mini CORI-FLOW™ Mass Flow Controllers Máy đo lưu lượng khối CORI-FLOW™ mini Bronkhorst Vietnam
61 M14V1NI mini CORI-FLOW™ Mass Flow Controllers Máy đo lưu lượng khối CORI-FLOW™ mini Bronkhorst Vietnam
62 P-502C/P-512C/P-522C/P-532C Pressure Meter Đồng hồ đo áp suất Bronkhorst Vietnam
63 P-502CM Pressure Meter Đồng hồ đo áp suất Bronkhorst Vietnam
64 P-506C Pressure Meter Đồng hồ đo áp suất Bronkhorst Vietnam
65 P-602CV/P-612CV Forward Pressure Controller Bộ điều khiển áp suất chuyển tiếp Bronkhorst Vietnam
66 P-602CM Forward Pressure Controller Bộ điều khiển áp suất chuyển tiếp Bronkhorst Vietnam
67 P-702CV/P-712CV Back Pressure Controller Bộ điều khiển áp suất ngược Bronkhorst Vietnam
68 P-702CM Back Pressure Controller Bộ điều khiển áp suất ngược Bronkhorst Vietnam