Máy đo lưu lượng khối Bronkhorst trong công nghiệp
Ứng dụng của máy đo lưu lượng khối của Bronkhorst trong công nghiệp
Máy đo lưu lượng khối là một trong những sản phẩm nổi bật của hãng Bronkhorst, sử dụng hiệu ứng Coriolis để đo và điều khiển lưu lượng khối lượng của chất lỏng và khí. Thiết bị này có độ chính xác cao và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như dược phẩm, thực phẩm, hóa chất và năng lượng.
Nguyên lý hoạt động của máy đo lưu lượng khối
Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý Coriolis, trong đó dòng chất lỏng hoặc khí khi di chuyển qua ống uốn cong sẽ tạo ra lực Coriolis. Sự biến dạng nhỏ này được cảm biến ghi lại, cho phép thiết bị tính toán chính xác lưu lượng khối lượng. Khác với các phương pháp đo lưu lượng truyền thống, máy đo lưu lượng khối không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, áp suất hay độ nhớt của chất lỏng.
Ứng dụng trong ngành dược phẩm
Trong ngành dược phẩm, sự chính xác trong đo lường là yếu tố sống còn để đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn chất lượng. Máy đo lưu lượng khối giúp các nhà sản xuất kiểm soát chặt chẽ tỷ lệ các thành phần lỏng được sử dụng, đảm bảo đúng liều lượng và tính nhất quán của sản phẩm. Điều này giúp giảm thiểu lãng phí và đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao.
Ứng dụng trong ngành thực phẩm
Trong ngành thực phẩm và đồ uống, thiết bị này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chính xác lưu lượng các thành phần như nước, dầu hoặc đường. Nhờ khả năng đo lường với độ chính xác cao, máy đo lưu lượng khối giúp các nhà sản xuất đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều giữa các lô hàng, đặc biệt trong quá trình pha trộn các thành phần quan trọng như đường trong sản xuất nước giải khát.
Ưu điểm vượt trội
- Độ chính xác cao: Thiết bị có độ chính xác ±0,2%, đảm bảo kiểm soát tối ưu trong quy trình sản xuất.
- Không phụ thuộc vào điều kiện môi trường: Thiết bị hoạt động ổn định ngay cả khi nhiệt độ và áp suất thay đổi hoặc khi xử lý chất lỏng có độ nhớt khác nhau.
- Tiết kiệm chi phí: Nhờ tính chính xác cao và độ bền lâu dài, thiết bị giúp giảm chi phí bảo trì và lãng phí nguyên liệu.
Máy đo lưu lượng khối của Bronkhorst mang lại sự linh hoạt và hiệu quả trong quản lý lưu lượng, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
Dòng Sản Phẩm Chính của Bronkhorst Vietnam :
STT | CODE | NAME | TÊN | BRAND |
1 | D6360A-1-F-F-B-CC-S-V-99-D-S-DF | MASS-STREAM | Đồng hồ đo lưu lượng | Bronkhorst Vietnam |
2 | D-6373/BJ-1/2 MFC-1-F-F-B-CC-S-V-99-D-S-DF | MASS-STREAM | Đồng hồ đo lưu lượng | Bronkhorst Vietnam |
3 | F-203AI-1M0-AGD-44-V | Mass Flow Controller | Bộ điều khiển khối lượng dòng chảy | Bronkhorst Vietnam |
4 | DFM-50C | IMPELLER FLOW METER | Đồng hồ đo lưu lượng | Bronkhorst Vietnam |
5 | F-203AV-1M0-MGD-55-V | Mass Flow Controller | Bộ điều khiển khối lượng dòng chảy | Bronkhorst Vietnam |
6 | EL-FLOW SELECT F-203AV | Mass Flow Controller | Bộ điều khiển khối lượng dòng chảy | Bronkhorst Vietnam |
7 | F-201CV-20K-AGD-33-Z SN: M17216758A |
Mass Flow Controller | Bộ điều khiển khối lượng dòng chảy | Bronkhorst Vietnam |
8 | D-6280-HGB-DD-AV-99-0-S-A | Mass Flow Meters and Controller | Bộ điều khiển khối lượng dòng chảy | Bronkhorst Vietnam |
9 | F-110C | Mass Flow Meters (MFM); PN100 (pressure rating 100 bar) | Đồng hồ đo lưu lượng lớn | Bronkhorst Vietnam |
10 | F-111B | Mass Flow Meters (MFM); PN100 (pressure rating 100 bar) | Đồng hồ đo lưu lượng lớn | Bronkhorst Vietnam |
11 | F-111AC | Mass Flow Meters (MFM); PN100 (pressure rating 100 bar) | Đồng hồ đo lưu lượng lớn | Bronkhorst Vietnam |
12 | F-112AC | Mass Flow Meters (MFM); PN100 (pressure rating 100 bar) | Đồng hồ đo lưu lượng lớn | Bronkhorst Vietnam |
13 | F-113AC | Mass Flow Meters (MFM); PN100 (pressure rating 100 bar) | Đồng hồ đo lưu lượng lớn | Bronkhorst Vietnam |
14 | F-200CV/F-210CV | Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN100 | Bộ điều khiển dòng chảy lớn | Bronkhorst Vietnam |
15 | F-201CV/F-211CV | Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN101 | Bộ điều khiển dòng chảy lớn | Bronkhorst Vietnam |
16 | F-201AV/F-211AV | Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN102 | Bộ điều khiển dòng chảy lớn | Bronkhorst Vietnam |
17 | F-202AV/F-212AV | Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN103 | Bộ điều khiển dòng chảy lớn | Bronkhorst Vietnam |
18 | F-203AV/F-213AV | Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN104 | Bộ điều khiển dòng chảy lớn | Bronkhorst Vietnam |
19 | F-230M | MFCs for high-pressure / high-ΔP applications; PN400 | MFC dành cho các ứng dụng áp suất cao/ΔP cao; PN400 | Bronkhorst Vietnam |
20 | F-231M | MFCs for high-pressure / high-ΔP applications; PN401 | MFC dành cho các ứng dụng áp suất cao/ΔP cao; PN401 | Bronkhorst Vietnam |
21 | F-232M | MFCs for high-pressure / high-ΔP applications; PN402 | MFC dành cho các ứng dụng áp suất cao/ΔP cao; PN402 | Bronkhorst Vietnam |
22 | FG-110C | Mass Flow Meters | Máy đo lưu lượng lớn | Bronkhorst Vietnam |
23 | FG-111B | Mass Flow Meters | Máy đo lưu lượng lớn | Bronkhorst Vietnam |
24 | FG-200CV | Mass Flow Controllers | Bộ điều khiển dòng chảy lớn | Bronkhorst Vietnam |
25 | FG-210CV | Mass Flow Controllers | Bộ điều khiển dòng chảy lớn | Bronkhorst Vietnam |
26 | FG-201CV | Mass Flow Controllers | Bộ điều khiển dòng chảy lớn | Bronkhorst Vietnam |
27 | FG-211CV | Mass Flow Controllers | Bộ điều khiển dòng chảy lớn | Bronkhorst Vietnam |
28 | FG-201CS | Mass Flow Controller with integrated shut-off valve | Bộ điều khiển lưu lượng lớn có van ngắt tích hợp | Bronkhorst Vietnam |
29 | F-201CB | Mass Flow Controllers | Bộ điều khiển dòng chảy lớn | Bronkhorst Vietnam |
30 | F-201AB | Mass Flow Controllers | Bộ điều khiển dòng chảy lớn | Bronkhorst Vietnam |
31 | F-202BB | Mass Flow Controllers | Bộ điều khiển dòng chảy lớn | Bronkhorst Vietnam |
32 | F-110CI | Mass Flow Meters (MFM); PN100 (pressure rating 100 bar) | Đồng hồ đo lưu lượng khối (MFM); PN100 (áp suất định mức 100 bar) | Bronkhorst Vietnam |
33 | F-111BI | Mass Flow Meters (MFM); PN100 (pressure rating 100 bar) | Đồng hồ đo lưu lượng khối (MFM); PN100 (áp suất định mức 100 bar) | Bronkhorst Vietnam |
34 | F-111AI | Mass Flow Meters (MFM); PN100 (pressure rating 100 bar) | Đồng hồ đo lưu lượng khối (MFM); PN100 (áp suất định mức 100 bar) | Bronkhorst Vietnam |
35 | F-112AI | Mass Flow Meters (MFM); PN100 (pressure rating 100 bar) | Đồng hồ đo lưu lượng khối (MFM); PN100 (áp suất định mức 100 bar) | Bronkhorst Vietnam |
36 | F-113AI | Mass Flow Meters (MFM); PN100 (pressure rating 100 bar) | Đồng hồ đo lưu lượng khối (MFM); PN100 (áp suất định mức 100 bar) | Bronkhorst Vietnam |
37 | F-116AI | High-Flow MFMs; PN10 / PN16 / PN25 / PN40 / PN100 | MFM dòng chảy cao; PN10/PN16/PN25/PN40/PN100 | Bronkhorst Vietnam |
38 | F-116BI | High-Flow MFMs; PN10 / PN16 / PN25 / PN40 / PN101 | MFM dòng chảy cao; PN10/PN16/PN25/PN40/PN101 | Bronkhorst Vietnam |
39 | F-106AI/F-107AI/F-117AI | High-Flow MFMs; PN10 / PN16 / PN25 / PN40 / PN102 | MFM dòng chảy cao; PN10/PN16/PN25/PN40/PN102 | Bronkhorst Vietnam |
40 | F-106BI/F-107BI/F-117BI | High-Flow MFMs; PN10 / PN16 / PN25 / PN40 / PN103 | MFM dòng chảy cao; PN10/PN16/PN25/PN40/PN103 | Bronkhorst Vietnam |
41 | F-106CI/F-107CI/F-117CI | High-Flow MFMs; PN10 / PN16 / PN25 / PN40 / PN104 | MFM dòng chảy cao; PN10/PN16/PN25/PN40/PN104 | Bronkhorst Vietnam |
42 | F-106DI/F-107DI/F-117D | High-Flow MFMs; PN10 / PN16 / PN25 / PN40 / PN105 | MFM dòng chảy cao; PN10/PN16/PN25/PN40/PN105 | Bronkhorst Vietnam |
43 | F-106EI | High-Flow MFMs; PN10 / PN16 / PN25 / PN40 / PN106 | MFM dòng chảy cao; PN10/PN16/PN25/PN40/PN106 | Bronkhorst Vietnam |
44 | F-106FI | High-Flow MFMs; PN10 / PN16 / PN25 / PN40 / PN107 | MFM dòng chảy cao; PN10/PN16/PN25/PN40/PN107 | Bronkhorst Vietnam |
45 | F-106GI | High-Flow MFMs; PN10 / PN16 / PN25 / PN40 / PN108 | MFM dòng chảy cao; PN10/PN16/PN25/PN40/PN108 | Bronkhorst Vietnam |
46 | F-200CI/F-210CI | Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN100 | Bộ điều khiển lưu lượng lớn (MFC); PN64 / PN100 | Bronkhorst Vietnam |
47 | F-201CI/F-211C | Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN101 | Bộ điều khiển lưu lượng lớn (MFC); PN64 / PN101 | Bronkhorst Vietnam |
48 | F-201AI/F-211AI | Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN102 | Bộ điều khiển lưu lượng lớn (MFC); PN64 / PN102 | Bronkhorst Vietnam |
49 | F-202AI/F-212A | Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN103 | Bộ điều khiển lưu lượng lớn (MFC); PN64 / PN103 | Bronkhorst Vietnam |
50 | F-203AI/F-213A | Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN104 | Bộ điều khiển lưu lượng lớn (MFC); PN64 / PN104 | Bronkhorst Vietnam |
51 | F-206AI/F-216AI | Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN105 | Bộ điều khiển lưu lượng lớn (MFC); PN64 / PN105 | Bronkhorst Vietnam |
52 | F-206BI/F-216BI | Mass Flow Controllers (MFC); PN64 / PN106 | Bộ điều khiển lưu lượng lớn (MFC); PN64 / PN106 | Bronkhorst Vietnam |
53 | F-230MI | MFCs for high-pressure / high-ΔP applications; PN400 | MFC dành cho các ứng dụng áp suất cao/ΔP cao; PN400 | Bronkhorst Vietnam |
54 | F-231MI | MFCs for high-pressure / high-ΔP applications; PN401 | MFC dành cho các ứng dụng áp suất cao/ΔP cao; PN401 | Bronkhorst Vietnam |
55 | F-232MI | MFCs for high-pressure / high-ΔP applications; PN402 | MFC dành cho các ứng dụng áp suất cao/ΔP cao; PN402 | Bronkhorst Vietnam |
56 | M12 | mini CORI-FLOW™ Mass Flow Meters | Máy đo lưu lượng khối CORI-FLOW™ mini | Bronkhorst Vietnam |
57 | M13 | mini CORI-FLOW™ Mass Flow Meters | Máy đo lưu lượng khối CORI-FLOW™ mini | Bronkhorst Vietnam |
58 | M14 | mini CORI-FLOW™ Mass Flow Meters | Máy đo lưu lượng khối CORI-FLOW™ mini | Bronkhorst Vietnam |
59 | M12V1NI | mini CORI-FLOW™ Mass Flow Controllers | Máy đo lưu lượng khối CORI-FLOW™ mini | Bronkhorst Vietnam |
60 | M13V1NI | mini CORI-FLOW™ Mass Flow Controllers | Máy đo lưu lượng khối CORI-FLOW™ mini | Bronkhorst Vietnam |
61 | M14V1NI | mini CORI-FLOW™ Mass Flow Controllers | Máy đo lưu lượng khối CORI-FLOW™ mini | Bronkhorst Vietnam |
62 | P-502C/P-512C/P-522C/P-532C | Pressure Meter | Đồng hồ đo áp suất | Bronkhorst Vietnam |
63 | P-502CM | Pressure Meter | Đồng hồ đo áp suất | Bronkhorst Vietnam |
64 | P-506C | Pressure Meter | Đồng hồ đo áp suất | Bronkhorst Vietnam |
65 | P-602CV/P-612CV | Forward Pressure Controller | Bộ điều khiển áp suất chuyển tiếp | Bronkhorst Vietnam |
66 | P-602CM | Forward Pressure Controller | Bộ điều khiển áp suất chuyển tiếp | Bronkhorst Vietnam |
67 | P-702CV/P-712CV | Back Pressure Controller | Bộ điều khiển áp suất ngược | Bronkhorst Vietnam |
68 | P-702CM | Back Pressure Controller | Bộ điều khiển áp suất ngược | Bronkhorst Vietnam |